| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6981 |
|
Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 30-05-2015 | - | - | - | |||
| 6982 |
|
Đỗ Thảo Linh | Nữ | 10-09-2014 | - | - | 1525 | w | ||
| 6983 |
|
Nguyễn Đăng Khánh | Nam | 13-12-2011 | - | - | - | |||
| 6984 |
|
Bùi Thái Bảo | Nam | 21-02-2010 | - | - | - | |||
| 6985 |
|
Nguyễn Thế Danh | Nam | 18-06-2010 | - | - | - | |||
| 6986 |
|
Vi Văn Hình | Nam | 16-01-1992 | - | - | - | |||
| 6987 |
|
Trần Nguyễn Thành Tài | Nam | 15-05-2012 | - | - | - | |||
| 6988 |
|
Phạm Hoàng Khánh | Nam | 23-06-2000 | - | - | - | |||
| 6989 |
|
Nguyễn Thảo Phương Nhi | Nữ | 30-04-2015 | - | - | - | w | ||
| 6990 |
|
Nguyễn Hữu Anh Khoa | Nam | 08-04-2015 | - | - | - | |||
| 6991 |
|
Trần Thị Minh | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 6992 |
|
Lê Thị Thu | Nữ | 01-09-1983 | - | - | - | w | ||
| 6993 |
|
Dương Đỗ Bảo | Nam | 31-10-2018 | - | - | - | |||
| 6994 |
|
Đỗ Trần Gia Hòa | Nam | 21-12-2014 | - | - | - | |||
| 6995 |
|
Lê Anh Khoa | Nam | 08-03-2002 | - | - | - | |||
| 6996 |
|
Nguyễn Bùi Hoàng Nam | Nam | 05-03-2005 | - | - | - | |||
| 6997 |
|
Lê Phước Thịnh | Nam | 08-05-2017 | - | - | - | |||
| 6998 |
|
Trần Đình Nhật Vũ | Nam | 27-04-2012 | - | - | - | |||
| 6999 |
|
Nguyễn Lê Thanh Phong | Nam | 08-04-2012 | - | 1460 | - | |||
| 7000 |
|
Trần Anh Trí | Nam | 10-10-2014 | - | - | - | |||