| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6941 |
|
Nguyễn Thanh Phong | Nam | 25-04-2015 | - | - | - | |||
| 6942 |
|
Hoàng Đức Tiến | Nam | 20-01-2010 | - | - | - | |||
| 6943 |
|
Giang Mạnh Tùng | Nam | 02-07-2009 | - | 1601 | - | |||
| 6944 |
|
Vũ Hoàng Thiên An | Nam | 27-01-2006 | - | - | - | |||
| 6945 |
|
Phạm Đỗ Minh Quân | Nam | 14-01-2003 | - | - | - | |||
| 6946 |
|
Nguyễn Tú Ngàn | Nữ | 30-01-2010 | - | - | - | w | ||
| 6947 |
|
Phùng Thiên Bảo | Nam | 29-04-2016 | - | - | - | |||
| 6948 |
|
Mai Lê Anh Quân | Nam | 27-05-2017 | - | - | - | |||
| 6949 |
|
Nguyễn Linh San | Nữ | 26-07-2014 | - | - | - | w | ||
| 6950 |
|
Nguyễn Nhật Duy | Nam | 16-09-1992 | - | - | - | |||
| 6951 |
|
Trịnh Bảo Châu | Nữ | 10-12-2014 | - | - | - | w | ||
| 6952 |
|
Phạm Vũ Châu Anh | Nữ | 22-09-2018 | - | - | - | w | ||
| 6953 |
|
Đoàn Minh Khôi | Nam | 13/07/2015 | - | - | - | |||
| 6954 |
|
Tạ Quốc Khang | Nam | 13-01-2001 | - | - | - | |||
| 6955 |
|
Ngô Hùng Phương | Nam | 04-09-2017 | - | - | 1499 | |||
| 6956 |
|
Nguyễn Minh Hiếu | Nữ | 13-01-2001 | - | - | - | w | ||
| 6957 |
|
Tô Phạm Hòa Phát | Nam | 25-10-2015 | - | - | - | |||
| 6958 |
|
Lương Đức Phú | Nam | 11-08-2015 | - | - | - | |||
| 6959 |
|
Nguyễn Ngọc Phương Uyên | Nữ | 26-10-2007 | - | - | - | w | ||
| 6960 |
|
Nguyễn Quang Sáng | Nam | 21-05-2018 | - | - | - | |||