| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6921 |
|
Nguyễn Nguyên Khang | Nam | 24-07-2015 | - | - | - | |||
| 6922 |
|
Dương Thiện Nhân | Nam | 17-09-2016 | - | - | - | |||
| 6923 |
|
Trần Nguyên Kiệt | Nam | 06-01-2015 | - | - | - | |||
| 6924 |
|
Lê Nguyễn Nhật Linh | Nữ | 09-07-2003 | - | - | - | w | ||
| 6925 |
|
Lê Minh Thảo | Nữ | 23-01-2002 | - | - | - | w | ||
| 6926 |
|
Ngô Quang Minh | Nam | 03-02-2020 | - | - | - | |||
| 6927 |
|
Cao Thùy Dương | Nữ | 06-09-2015 | - | 1553 | - | w | ||
| 6928 |
|
Bùi Thanh Khiết | Nam | 10-06-2016 | - | - | - | |||
| 6929 |
|
Nguyễn Duy Minh Bảo | Nam | 14-05-2014 | - | - | - | |||
| 6930 |
|
Lương Ngọc Bích | Nữ | 1962-07-30 | NA | - | - | - | w | |
| 6931 |
|
Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 29-09-2008 | - | - | - | w | ||
| 6932 |
|
Tô Trí Dũng | Nam | 1969-10-31 | - | - | - | |||
| 6933 |
|
Trần Ngọc Lễ | Nam | 27-10-1993 | - | - | - | |||
| 6934 |
|
Lê Tuấn Minh | Nam | 22-01-2008 | - | - | - | |||
| 6935 |
|
Huỳnh Bảo Khang | Nam | 21-12-2014 | - | 1449 | - | |||
| 6936 |
|
Nguyễn Thị Tuyết | Nữ | 10-10-1983 | - | - | - | w | ||
| 6937 |
|
Trần Nhật Khoa | Nam | 06-07-1990 | - | - | - | |||
| 6938 |
|
Phù Hoài Bão | Nam | 20-08-1999 | - | - | - | |||
| 6939 |
|
Nguyễn Hoàng Phú Quý | Nam | 11-04-2018 | - | - | - | |||
| 6940 |
|
Hứa Hoàng Minh Quân | Nam | 19-02-2013 | - | - | - | |||