| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6901 |
|
Từ Kiên Giang | Nam | 25-06-2015 | - | - | - | |||
| 6902 |
|
Phạm Hoàng Lam | Nữ | 25-05-2014 | - | - | - | w | ||
| 6903 |
|
Hà Thúc Mùi | Nam | 1946-01-01 | - | - | - | |||
| 6904 |
|
Phan Phương Linh | Nữ | 13-08-2010 | - | - | - | w | ||
| 6905 |
|
Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 20-03-2014 | - | - | - | w | ||
| 6906 |
|
Trịnh Gia Hưng | Nam | 14-01-2019 | - | - | - | |||
| 6907 |
|
Nguyễn Nam Phong | Nam | 28-01-2012 | - | - | - | |||
| 6908 |
|
Lê Hoàng Ân | Nam | 14-10-2004 | - | 1526 | - | |||
| 6909 |
|
Phạm Văn Trưởng | Nam | 29-09-1995 | NA | - | - | - | ||
| 6910 |
|
Ngô Thanh Thảo Vy | Nữ | 28-11-2000 | - | - | - | w | ||
| 6911 |
|
Phạm Quốc Anh | Nam | 17-02-2015 | - | - | - | |||
| 6912 |
|
Thiêm Lâm Minh Thắng | Nam | 22-05-2012 | - | 1690 | 1422 | |||
| 6913 |
|
Hoàng Thanh Bình | Nam | 10-09-2010 | - | - | - | |||
| 6914 |
|
Nguyễn Tri Quân | Nam | 26-10-2012 | - | - | - | |||
| 6915 |
|
Lê Uyên Thảo | Nữ | 22-11-1992 | - | - | - | w | ||
| 6916 |
|
Nguyễn Bảo Lâm | Nam | 15-11-2011 | - | - | - | |||
| 6917 |
|
Nguyễn Trần Minh Luân | Nam | 29-12-2013 | - | - | - | |||
| 6918 |
|
Đặng Thanh Hoàng Kim | Nữ | 19-03-2020 | - | - | - | w | ||
| 6919 |
|
Lê Ngọc Khánh Nguyên | Nữ | 13-08-2017 | - | - | - | w | ||
| 6920 |
|
Nguyễn Phương Bảo Anh | Nữ | 15-02-2017 | - | - | - | w | ||