| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6861 |
|
Lê Hoàng Khánh | Nữ | 02-09-2015 | - | 1472 | 1528 | w | ||
| 6862 |
|
Trịnh Nguyễn Tuấn Dũng | Nam | 26-02-2016 | - | - | - | |||
| 6863 |
|
Nguyễn Văn Khánh Duy | Nam | 27-03-2002 | - | - | - | |||
| 6864 |
|
Đặng Đình Đôn | Nam | 30-11-1997 | - | - | - | |||
| 6865 |
|
Đỗ Thụy Phương Vy | Nữ | 02-02-2002 | - | - | - | w | ||
| 6866 |
|
Hà Xuân Bình | Nam | 22-01-1972 | - | - | - | |||
| 6867 |
|
Phạm Thủy Tiên | Nữ | 11-11-2000 | - | - | - | w | ||
| 6868 |
|
Lê Khánh Tuệ Nhiên | Nữ | 14-06-2016 | - | - | - | w | ||
| 6869 |
|
Nguyễn Khánh Gia Hân | Nữ | 15-08-2013 | - | - | - | w | ||
| 6870 |
|
Trần Quang Phúc | Nam | 17-04-2006 | - | - | - | |||
| 6871 |
|
Đặng Huy Nam | Nam | 26-12-2008 | - | - | - | |||
| 6872 |
|
Trần Đức Tâm | Nam | 21-05-2017 | - | - | - | |||
| 6873 |
|
Võ Trần Gia Hân | Nữ | 21-04-2015 | - | - | - | w | ||
| 6874 |
|
Nguyễn Hữu Nhân | Nam | 08-09-2011 | - | - | - | |||
| 6875 |
|
Phan Lê Vĩnh Tiến | Nam | 18-04-2014 | - | - | - | |||
| 6876 |
|
Đỗ Đức Quân | Nam | 16-09-2012 | - | 1488 | 1794 | |||
| 6877 |
|
Đặng Yến Phương | Nữ | 07-08-2014 | - | - | - | w | ||
| 6878 |
|
Nguyễn Ngọc Phong | Nam | 11-06-2010 | - | 1585 | 1546 | |||
| 6879 |
|
Trần Danh Lâm | Nam | 20-12-2016 | - | - | - | |||
| 6880 |
|
Trịnh Hoàng Gia Lộc | Nam | 22-10-2012 | - | - | - | |||