| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6781 |
|
Đặng Tú Linh | Nữ | 21-01-2018 | - | - | - | w | ||
| 6782 |
|
Nguyễn Hoàng Long | Nam | 29-06-2010 | - | - | - | |||
| 6783 |
|
Trần Ngọc Chiêu Minh | Nữ | 13-05-2008 | - | - | - | w | ||
| 6784 |
|
Nguyễn Thị Hồng Duyên | Nữ | 21-09-2001 | NA | - | - | - | w | |
| 6785 |
|
Lê An Phước | Nam | 10-03-2016 | - | - | - | |||
| 6786 |
|
Nguyễn Khánh Vân Du | Nữ | 12-06-2018 | - | - | - | w | ||
| 6787 |
|
Nguyễn Hoàng Phúc Hải | Nam | 04-04-2012 | - | 1638 | 1544 | |||
| 6788 |
|
Võ Hồng Anh | Nam | 27-11-2014 | - | - | - | |||
| 6789 |
|
Hồ Vũ Nhật Hân | Nữ | 17-08-2009 | - | - | - | w | ||
| 6790 |
|
Trương Mạnh Sơn | Nam | 03-03-2017 | - | - | - | |||
| 6791 |
|
Vũ Minh Anh | Nam | 27-04-2017 | - | - | - | |||
| 6792 |
|
Nhan Minh Triết | Nam | 05-04-2015 | - | - | - | |||
| 6793 |
|
Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 09-07-2011 | - | 1664 | - | |||
| 6794 |
|
Cao Gia Khiêm | Nam | 29-02-2012 | - | - | - | |||
| 6795 |
|
Thân Quốc Toản | Nam | 21-10-2007 | - | - | - | |||
| 6796 |
|
Trần Lâm Vũ | Nam | 20-06-1993 | - | - | - | |||
| 6797 |
|
Phan Lê Đăng Nhân | Nam | 14-06-2017 | - | - | - | |||
| 6798 |
|
Trần Trọng Thành | Nam | 20-04-2000 | - | - | - | |||
| 6799 |
|
Đoàn Lam Anh | Nữ | 23-12-2015 | - | 1527 | - | w | ||
| 6800 |
|
Vi Ngọc Thái Bảo | Nam | 05-09-2015 | - | - | - | |||