| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6761 |
|
Nguyễn Hồng Hải | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 6762 |
|
Nguyễn Gia Khánh | Nam | 15-02-2018 | - | - | - | |||
| 6763 |
|
Nguyễn Hà Phương | Nữ | 16-03-2018 | - | - | - | w | ||
| 6764 |
|
Nguyễn An Nguyên Hiệp | Nam | 25-10-1997 | - | - | - | |||
| 6765 |
|
Lê Bá Hào | Nam | 28-07-2006 | - | - | - | |||
| 6766 |
|
Nguyễn Tùng Nguyên | Nam | 13-01-2016 | - | - | - | |||
| 6767 |
|
Nguyễn Cao Uyên Thư | Nữ | 13-02-2017 | - | - | - | w | ||
| 6768 |
|
Huỳnh Tấn Hưng | Nam | 30-10-1992 | - | - | - | |||
| 6769 |
|
Bùi Nguyên Long | Nam | 01-01-2007 | - | - | - | |||
| 6770 |
|
Hoàng Quốc Quân | Nam | 11-07-2015 | - | - | - | |||
| 6771 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 12-02-2009 | - | 1564 | 1466 | |||
| 6772 |
|
Ngô Thu Phương | Nữ | 15-02-2009 | - | - | - | w | ||
| 6773 |
|
Võ Hoàng Giáp | Nam | 12-01-2014 | - | - | - | |||
| 6774 |
|
Phạm Duy | Nam | 28-11-2001 | - | 1634 | 1615 | |||
| 6775 |
|
Phạm Xuân Hòa | Nam | 08-09-2009 | - | - | - | |||
| 6776 |
|
Nguyễn Đức Minh | Nam | 29-01-2010 | - | - | - | |||
| 6777 |
|
Lê Châu Anh | Nữ | 06-12-2011 | - | - | - | w | ||
| 6778 |
|
Nguyễn Phương Gia Bảo | Nam | 02-10-2016 | - | - | - | |||
| 6779 |
|
Phạm La Chí Duy | Nam | 05-09-2005 | - | 1692 | - | |||
| 6780 |
|
Châu Quang Phúc | Nam | 28-06-2012 | - | - | - | |||