| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6721 |
|
Nguyễn Quốc Anh | Nam | 26-11-2016 | - | - | - | |||
| 6722 |
|
Nguyễn Trần Thanh Luân | Nam | 29-03-2013 | - | 1511 | - | |||
| 6723 |
|
Nguyễn Mai Thùy Dung | Nữ | 12-03-2010 | - | - | - | w | ||
| 6724 |
|
Nguyễn Hà My | Nữ | 13-09-2017 | - | - | - | w | ||
| 6725 |
|
Tạ Bình Minh | Nam | 16-01-2016 | - | - | - | |||
| 6726 |
|
Phan Thanh Nam | Nam | 29-01-2017 | - | - | - | |||
| 6727 |
|
Trần Minh Phúc An | Nam | 23-09-2017 | - | - | - | |||
| 6728 |
|
Huỳnh Phúc Thịnh | Nam | 21-08-2018 | - | - | - | |||
| 6729 |
|
Phạm Bích Phương | Nữ | 10-03-1991 | NA | - | - | - | w | |
| 6730 |
|
Đỗ Uy Chấn | Nam | 04-08-2013 | - | - | - | |||
| 6731 |
|
Nguyễn Lê Đình Thanh Phước | Nam | 08-07-2012 | - | - | - | |||
| 6732 |
|
Nguyễn Hàm Minh Hoàng | Nam | 11-08-2009 | - | - | - | |||
| 6733 |
|
Lê Quang Trung Chính | Nam | 05-02-2005 | - | - | - | |||
| 6734 |
|
Đỗ Trần Gia Huy | Nam | 21-12-2014 | - | - | - | |||
| 6735 |
|
Nguyễn Đức Minh | Nam | 17-11-2014 | - | - | - | |||
| 6736 |
|
Trần Hoàng Minh Anh | Nữ | 20-06-2008 | - | 1587 | - | w | ||
| 6737 |
|
Thành Hữu Đạt | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 6738 |
|
Lê Hoàng Phúc Hiển | Nam | 02-10-2016 | - | - | - | |||
| 6739 |
|
Đặng Đỗ Thanh Tâm | Nữ | 30-07-2013 | - | 1527 | 1544 | w | ||
| 6740 |
|
Hoàng Việt Anh | Nam | 30-11-2006 | - | - | - | |||