| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6701 |
|
Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 06-05-2015 | - | - | - | |||
| 6702 |
|
Hứa Nguyễn Gia Hân | Nữ | 01-01-2005 | - | - | - | w | ||
| 6703 |
|
Phan Đỗ Ngọc Hân | Nữ | 15-11-2016 | - | - | - | w | ||
| 6704 |
|
Phạm Trọng Nghĩa | Nam | 25-08-2013 | - | - | - | |||
| 6705 |
|
Hoàng Khánh Hà | Nữ | 16-11-2010 | - | - | - | w | ||
| 6706 |
|
Lê Đăng Nguyên Vũ | Nam | 27-07-2019 | - | - | - | |||
| 6707 |
|
Lý Tuấn Minh | Nam | 08-02-2010 | - | - | - | |||
| 6708 |
|
Huỳnh Công Minh Triết | Nam | 20-11-2011 | - | - | - | |||
| 6709 |
|
Tô Ngọc Lệ Nhung | Nữ | 06-01-2009 | - | - | - | w | ||
| 6710 |
|
Nguyễn Tiến Trường | Nam | 06-11-2012 | - | - | - | |||
| 6711 |
|
Trần Quang Tuyến | Nam | 19-02-1998 | - | - | - | |||
| 6712 |
|
Nguyễn Ngọc Linh Nhi | Nữ | 28-11-2013 | - | - | - | w | ||
| 6713 |
|
Lê Thiện Nhân | Nam | 04-02-2012 | - | 1531 | - | |||
| 6714 |
|
Nguyễn Tiến Nhật Minh | Nam | 13-03-2015 | - | - | - | |||
| 6715 |
|
Nguyễn Thế Quang | Nam | 06-07-2013 | - | - | - | |||
| 6716 |
|
Huỳnh Tiến Khoa | Nam | 29-09-2013 | - | - | - | |||
| 6717 |
|
Ngô Thị Thúy Vy | Nữ | 08-04-1976 | - | - | 1500 | w | ||
| 6718 |
|
Nguyễn Gia Bảo | Nam | 21-10-2010 | - | - | - | |||
| 6719 |
|
Lê Chấp Duy | Nam | 17-05-2000 | - | 1582 | - | |||
| 6720 |
|
Đặng Quỳnh Lam | Nữ | 17-05-2012 | - | - | - | w | ||