| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6681 |
|
Nguyễn Tấn Phát | Nam | 15-02-1986 | - | - | - | |||
| 6682 |
|
Lý Thị Thu Bình | Nữ | 27-09-1976 | - | - | - | w | ||
| 6683 |
|
Lê Đăng Khôi | Nam | 01-01-2016 | - | - | - | |||
| 6684 |
|
Phan Mã Gia Huy | Nam | 19-07-2011 | - | 1488 | 1589 | |||
| 6685 |
|
Tô Hà My | Nữ | 26-02-2019 | - | - | - | w | ||
| 6686 |
|
Phạm Bảo Lâm | Nam | 27-08-2013 | - | - | - | |||
| 6687 |
|
Nguyễn Lê Nhật | Nam | 15-07-2012 | - | - | - | |||
| 6688 |
|
Nguyễn Minh Khôi | Nam | 26-12-2016 | - | - | - | |||
| 6689 |
|
Nguyễn Song Uyên Nghi | Nữ | 09-12-2011 | - | - | - | w | ||
| 6690 |
|
Hoàng Minh Châu | Nữ | 22-01-2010 | - | - | - | w | ||
| 6691 |
|
Đỗ Thị Huệ | Nữ | 27-05-2000 | NA | - | - | - | w | |
| 6692 |
|
Trần Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 28-07-2016 | - | - | - | |||
| 6693 |
|
Trần Tuấn Kiệt | Nam | 18-08-2013 | - | - | - | |||
| 6694 |
|
Huỳnh Hiếu | Nam | 16-12-2016 | - | - | - | |||
| 6695 |
|
Nguyễn Thành Đạt | Nam | 06-06-2004 | - | - | - | |||
| 6696 |
|
Trần Phúc Minh Long | Nam | 27-02-2017 | - | - | - | |||
| 6697 |
|
Nguyễn Xuân Gia Thiện | Nam | 04-06-2015 | - | - | - | |||
| 6698 |
|
Đinh Martin | Nam | 20-02-2017 | - | - | - | |||
| 6699 |
|
Nguyễn Đình Nhật Minh | Nam | 16/06/2005 | - | - | - | |||
| 6700 |
|
Phan Nguyễn Quốc Hùng | Nam | 28-08-2002 | - | - | - | |||