| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6661 |
|
Nguyễn Tài Anh | Nam | 10-05-1997 | - | - | - | |||
| 6662 |
|
Đặng Phú Minh Đức | Nam | 05-07-2019 | - | - | - | |||
| 6663 |
|
Nguyễn Duy Vượng | Nam | 16-02-2018 | - | - | - | |||
| 6664 |
|
Tôn Bảo Vy | Nữ | 05-07-2017 | - | - | - | w | ||
| 6665 |
|
Huỳnh Thanh Thy | Nữ | 27-05-2003 | - | - | - | w | ||
| 6666 |
|
Hoàng Đăng Khôi | Nam | 03-01-2016 | - | - | - | |||
| 6667 |
|
Trương Quang Đăng Khoa | Nam | 26-04-2004 | - | - | - | |||
| 6668 |
|
Nguyễn Anh Khôi | Nam | 22-11-2014 | - | - | - | |||
| 6669 |
|
Hồ Nhật Huy | Nam | 25-08-2007 | - | 1704 | 1658 | |||
| 6670 |
|
Trần Uy Sa Bách | Nam | 15-10-2018 | - | - | - | |||
| 6671 |
|
Lê Phạm Mạnh Trường | Nam | 23-05-2012 | - | - | - | |||
| 6672 |
|
Nguyễn Trần Vân Thy | Nữ | 02-05-2007 | - | - | - | w | ||
| 6673 |
|
Phạm Đình Minh Sơn | Nam | 13-11-2008 | - | - | 1568 | |||
| 6674 |
|
Nguyễn Việt Trung | Nam | 04-08-1998 | - | - | - | |||
| 6675 |
|
Lê Xuân Hùng | Nam | 13-05-1995 | NA | - | - | - | ||
| 6676 |
|
Phạm Đức Khiêm | Nam | 20-03-2004 | - | 1483 | - | |||
| 6677 |
|
Nguyễn Văn Nguyên | Nam | 19-07-1978 | - | - | - | |||
| 6678 |
|
Lương Đình Thái | Nam | 19-02-2016 | - | - | - | |||
| 6679 |
|
Lê Hoàng Quân | Nam | 08-06-2012 | - | - | - | |||
| 6680 |
|
Trần Thị Phúc | Nữ | 02-10-1987 | - | - | - | w | ||