| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6641 |
|
Trương Huỳnh Danh | Nam | 17-01-2002 | - | - | - | |||
| 6642 |
|
Hà Minh Hải | Nam | 18-08-1986 | - | - | - | |||
| 6643 |
|
Nguyễn Thị Thanh | Nữ | 26-04-1990 | - | - | - | w | ||
| 6644 |
|
Phạm Tùng Quân | Nam | 19-03-2013 | - | - | - | |||
| 6645 |
|
Dương Nhật Minh | Nam | 23-03-2020 | - | - | - | |||
| 6646 |
|
Hồ Gia Hân | Nữ | 13-07-2013 | - | - | - | w | ||
| 6647 |
|
Phan Thiên Phúc | Nam | 04-01-2010 | - | - | - | |||
| 6648 |
|
Lê Huỳnh Nhựt Hải | Nam | 29-06-1989 | - | - | - | |||
| 6649 |
|
Nguyễn Xuân Hào | Nam | 02-05-1987 | NA | - | - | - | ||
| 6650 |
|
Huỳnh Nguyễn Hải Huy | Nam | 01-01-2008 | - | - | - | |||
| 6651 |
|
Lưu Hoàng Anh | Nam | 21-10-2007 | - | - | - | |||
| 6652 |
|
Lê Trần Bảo Thư | Nữ | 12-02-2015 | - | 1540 | - | w | ||
| 6653 |
|
Võ Trần Nhật Hạ | Nam | 24-08-2007 | - | - | - | |||
| 6654 |
|
Bùi Anh Vũ | Nam | 06-07-2011 | - | - | - | |||
| 6655 |
|
Vũ Huỳnh Mai Vy | Nữ | 02-04-2014 | - | - | - | w | ||
| 6656 |
|
Nguyễn Đặng Minh Quân | Nam | 22-10-1996 | - | - | - | |||
| 6657 |
|
Trần Anh Khoa | Nam | 05-08-1994 | - | - | - | |||
| 6658 |
|
Đinh Nhã Phương | Nữ | 14-03-2015 | - | - | - | w | ||
| 6659 |
|
Trần Minh Đăng | Nam | 17-09-2012 | - | - | - | |||
| 6660 |
|
Trần Nguyễn Bảo Lâm | Nam | 25-06-2017 | - | - | - | |||