| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6601 |
|
Nguyễn Phú Huy | Nam | 01-06-2004 | - | - | - | |||
| 6602 |
|
Trịnh Nguyễn Đức Minh | Nam | 09-12-2013 | - | - | - | |||
| 6603 |
|
Nguyễn Quốc Bảo | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 6604 |
|
Đặng Thị Ngọc Hà | Nữ | 06-05-2002 | - | - | - | w | ||
| 6605 |
|
Nguyễn Trung Kiên | Nam | 01-01-1989 | - | - | - | |||
| 6606 |
|
Ngô Chí Quang | Nam | 27-04-2013 | - | - | - | |||
| 6607 |
|
Nguyễn Minh Hùng | Nam | 21-03-2015 | - | - | - | |||
| 6608 |
|
Phan Nhật Linh | Nam | 11-07-2007 | - | - | - | |||
| 6609 |
|
Dương Nhật Thanh | Nam | 02-10-2009 | - | - | - | |||
| 6610 |
|
Nguyễn Đức Tài | Nam | 16-07-2019 | - | - | - | |||
| 6611 |
|
Thái Vũ Thành An | Nam | 08-09-2016 | - | - | - | |||
| 6612 |
|
Lê Vũ Kỳ Diệu | Nữ | 05-08-2008 | - | 1492 | 1504 | w | ||
| 6613 |
|
Cù Quang Anh | Nam | 24-09-1995 | - | - | - | |||
| 6614 |
|
Võ Mạnh Hào | Nam | 18-07-2008 | - | - | - | |||
| 6615 |
|
Đoàn Tất Thắng | Nam | 09-09-2009 | - | 1630 | 1653 | |||
| 6616 |
|
Nguyễn Như Uyên | Nữ | 25-11-2019 | - | - | - | w | ||
| 6617 |
|
Vũ Ngọc Minh An | Nữ | 03-03-2015 | - | - | - | w | ||
| 6618 |
|
Nguyễn Phúc Hải Đăng | Nam | 01-06-2009 | - | 1562 | 1676 | |||
| 6619 |
|
Nguyễn Bảo Nhi | Nữ | 23-02-2011 | - | - | - | w | ||
| 6620 |
|
Lưu Ngọc Đăng | Nam | 21-12-2020 | - | - | - | |||