| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6581 |
|
Xương Huỳnh Diệu Anh | Nữ | 26-10-2016 | - | - | - | w | ||
| 6582 |
|
Trần Nguyễn Minh Khôi | Nam | 24-04-2002 | - | - | - | |||
| 6583 |
|
Trần Đăng Gia Huy | Nam | 10-03-2008 | - | - | - | |||
| 6584 |
|
Nguyễn Châu Thế Anh | Nam | 09-02-2017 | - | - | - | |||
| 6585 |
|
Nguyễn Thị Thùy Dung | Nữ | 26-07-2007 | - | - | - | w | ||
| 6586 |
|
Lê Thị Nghi Lộc | Nữ | 18-11-2005 | - | - | - | w | ||
| 6587 |
|
Hoàng Bảo Yến Chi | Nữ | 17-08-2008 | - | 1438 | 1564 | w | ||
| 6588 |
|
Hà Lâm Khải | Nam | 14-02-2015 | - | 1451 | 1474 | |||
| 6589 |
|
Nguyễn Gia Huy | Nam | 22-10-2013 | - | - | - | |||
| 6590 |
|
Lê Hoài An | Nữ | 02-05-2011 | - | - | - | w | ||
| 6591 |
|
Nguyễn Trương Phúc | Nam | 12-01-2012 | - | - | - | |||
| 6592 |
|
Bùi Thành Đạt | Nam | 18-08-2001 | - | - | - | |||
| 6593 |
|
Phạm Hoàng Nguyên | Nam | 21-03-2011 | - | 1501 | 1471 | |||
| 6594 |
|
Vũ Hoàng Anh | Nam | 15-11-2014 | - | - | - | |||
| 6595 |
|
Huỳnh Lê Tấn Thành | Nam | 05-01-1998 | - | 1647 | 1529 | |||
| 6596 |
|
Dương Tấn Nhật Phong | Nam | 31-05-2001 | - | - | - | |||
| 6597 |
|
Bùi Thị Thanh Uyên | Nữ | 08-10-1997 | - | - | - | w | ||
| 6598 |
|
Nguyễn Phú Lâm | Nam | 11-01-2017 | - | - | - | |||
| 6599 |
|
Nguyễn Đắc Thiện Tâm | Nam | 28-09-2017 | - | - | - | |||
| 6600 |
|
Nguyễn Khánh My | Nữ | 05-05-2020 | - | - | - | w | ||