| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6561 |
|
Nguyễn Đăng Huy | Nam | 19-02-2011 | - | - | 1471 | |||
| 6562 |
|
Trần Lê Quỳnh Như | Nữ | 07-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 6563 |
|
Tạ Minh Trí | Nam | 28-10-2018 | - | - | - | |||
| 6564 |
|
Vũ Văn Khiêm | Nam | 23-07-2013 | - | - | - | |||
| 6565 |
|
Lê Hoàng Kim Ngân | Nữ | 10-03-2018 | - | - | - | w | ||
| 6566 |
|
Đào Thiên Hải | Nam | 16-04-2007 | - | 1649 | 1800 | |||
| 6567 |
|
Lê Đức Trí | Nam | 22-12-2010 | - | 1630 | 1710 | |||
| 6568 |
|
Vương Đức Thủy | Nam | 31-10-1998 | - | - | - | |||
| 6569 |
|
Tạ Vũ Minh Phúc | Nam | 15-07-2017 | - | - | - | |||
| 6570 |
|
Đặng Thị Kim Nguyên | Nữ | 19-09-1999 | - | - | - | w | ||
| 6571 |
|
Lê Quốc Hưng | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 6572 |
|
Nguyễn Quốc Ân | Nam | 01-01-2014 | - | - | - | |||
| 6573 |
|
Lương Đức Anh | Nam | 23-10-2003 | - | - | - | |||
| 6574 |
|
Trần Nguyễn Hoàng Anh | Nữ | 24-02-2007 | - | - | - | w | ||
| 6575 |
|
Trần Tùng Quân | Nam | 27-02-2006 | - | - | - | |||
| 6576 |
|
Võ Nguyễn Quỳnh Như | Nữ | 17-03-2006 | - | - | - | w | ||
| 6577 |
|
Nguyễn Minh Tân | Nam | 16-01-2015 | - | - | - | |||
| 6578 |
|
Nguyễn Tuấn Duy | Nam | 13-07-2016 | - | - | - | |||
| 6579 |
|
Trần Thị Hà Trang | Nữ | 15-10-2004 | - | - | - | w | ||
| 6580 |
|
Nguyễn Vũ Hải Lan | Nam | 28-01-2005 | - | - | - | |||