| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6541 |
|
Đinh Vũ Thùy Anh | Nữ | 22-06-2010 | - | - | - | w | ||
| 6542 |
|
Nguyễn Việt Bách | Nam | 10-03-2006 | - | - | - | |||
| 6543 |
|
Nguyên Minh | Nam | 19-07-2008 | - | - | - | |||
| 6544 |
|
Trần Nguyễn Gia Khiêm | Nam | 20-07-2012 | - | - | - | |||
| 6545 |
|
Trần Minh Tuấn | Nam | 05-11-2018 | - | - | - | |||
| 6546 |
|
Nguyễn Huy Lam | Nam | 11-07-1974 | - | - | - | |||
| 6547 |
|
Nguyễn Thanh Hưng | Nam | 13-03-1996 | - | - | - | |||
| 6548 |
|
Nguyễn Minh Khôi | Nam | 17-05-2018 | - | 1443 | - | |||
| 6549 |
|
Lương Bảo Anh | Nữ | 12-02-2012 | - | - | - | w | ||
| 6550 |
|
Bùi Ngọc Mạnh | Nam | 13-06-2002 | - | - | - | |||
| 6551 |
|
Trịnh Gia Huy | Nam | 20-01-2014 | - | - | - | |||
| 6552 |
|
Đào Minh Nhật | Nam | 03-02-2016 | - | - | - | |||
| 6553 |
|
Nguyễn Khải Nguyên | Nam | 28-05-2012 | - | - | - | |||
| 6554 |
|
Võ Trọng Bình | Nam | 05-09-2007 | - | 1660 | 1772 | |||
| 6555 |
|
Nguyễn Việt Quang | Nam | 06-04-2006 | - | - | - | |||
| 6556 |
|
Vũ Việt Dũng | Nam | 06-06-2004 | - | - | - | |||
| 6557 |
|
Huỳnh Tấn Tài | Nam | 15-10-2002 | - | - | - | |||
| 6558 |
|
Phạm Trần Hùng Anh | Nam | 04-04-1991 | - | - | - | |||
| 6559 |
|
Trần Nguyễn Minh Anh | Nữ | 01-07-2016 | - | - | - | w | ||
| 6560 |
|
Nguyễn Đức Trọng | Nam | 23-10-2016 | - | - | - | |||