| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6521 |
|
Lê Gia Bách | Nam | 15-11-2008 | - | - | - | |||
| 6522 |
|
Bùi Việt Hoàng | Nam | 30-10-2003 | - | - | - | |||
| 6523 |
|
Nguyễn Phúc Nguyên | Nam | 03-09-2014 | - | - | - | |||
| 6524 |
|
Nguyễn Đức Hùng | Nam | 08-08-2013 | - | - | - | |||
| 6525 |
|
Nguyễn Lê Minh Đức | Nam | 02-02-2012 | - | - | - | |||
| 6526 |
|
Lê Đăng Khoa | Nam | 13-04-2010 | - | 1487 | 1663 | |||
| 6527 |
|
Ngô Minh Khôi | Nam | 21-07-2015 | - | - | - | |||
| 6528 |
|
Nguyễn Nhật Bảo Anh | Nữ | 17-06-2017 | - | - | - | w | ||
| 6529 |
|
Nguyễn Lý Phi Long | Nam | 31-05-2012 | - | - | - | |||
| 6530 |
|
Vũ Khôi Nguyên | Nam | 28-02-2012 | - | - | - | |||
| 6531 |
|
Trần Đình Quang | Nam | 02-07-2015 | - | - | - | |||
| 6532 |
|
Thái Hồng Nhật Linh | Nữ | 19-07-2017 | - | - | - | w | ||
| 6533 |
|
Nguyễn Đức Minh Quân | Nam | 23-05-2015 | - | - | - | |||
| 6534 |
|
Nguyễn Quang Khoa | Nam | 05-11-2015 | - | - | - | |||
| 6535 |
|
Trần Diệp Hân | Nữ | 17-10-2015 | - | - | - | w | ||
| 6536 |
|
Nguyễn Thanh Tâm | Nữ | 10-06-2018 | - | - | - | w | ||
| 6537 |
|
Ngô Hoàng Hà | Nam | 17-08-2005 | - | - | - | |||
| 6538 |
|
Nguyễn Hữu An | Nam | 30-07-1975 | - | - | - | |||
| 6539 |
|
Đinh Vũ Thành Ân | Nam | 01-10-2013 | - | - | - | |||
| 6540 |
|
Châu Trần Quang Thắng | Nam | 13-04-2000 | - | - | - | |||