| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6501 |
|
Dương Thị Thùy Dương | Nữ | 09-02-2015 | - | - | - | w | ||
| 6502 |
|
Nguyễn Bảo Nam | Nam | 20-08-2018 | - | - | - | |||
| 6503 |
|
Nguyễn Thành Trí | Nam | 09-01-2019 | - | - | - | |||
| 6504 |
|
Nguyễn Mạnh Dũng | Nam | 28-09-2012 | - | - | - | |||
| 6505 |
|
Trần Văn Quý Nhựt | Nam | 15-04-1991 | - | - | - | |||
| 6506 |
|
Ngô Đức Thắng | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 6507 |
|
Vũ Ngọc Diệp | Nữ | 12-10-2016 | - | - | - | w | ||
| 6508 |
|
Nguyễn Bình An Khang | Nam | 12-02-2018 | - | - | - | |||
| 6509 |
|
Nguyễn Lê Tường Dung | Nữ | 18-07-2013 | - | - | - | w | ||
| 6510 |
|
Lê Quang Long | Nam | 30-11-1996 | - | - | - | |||
| 6511 |
|
Lê Anh Dũng | Nam | 14-11-2013 | - | - | - | |||
| 6512 |
|
Hoàng Văn Đức Hiếu | Nam | 11-12-2017 | - | - | - | |||
| 6513 |
|
Đỗ Tiến Đạt | Nam | 25-10-2015 | - | - | - | |||
| 6514 |
|
Lê Hải Nam | Nam | 27-11-2008 | - | 1529 | - | |||
| 6515 |
|
Trần Quang Nhật Nam | Nam | 08-12-2015 | - | - | - | |||
| 6516 |
|
Nguyễn Tùng Dương | Nam | 10-04-2008 | - | - | - | |||
| 6517 |
|
Võ Cao Thế Anh | Nam | 04-04-2016 | - | - | - | |||
| 6518 |
|
Vũ Ngọc Vân | Nữ | 18-07-2009 | - | - | - | w | ||
| 6519 |
|
Vũ Eliza Hoàng Tâm | Nữ | 03-11-2019 | - | - | - | w | ||
| 6520 |
|
Nguyễn Trần Hải An | Nam | 30-04-2010 | - | - | - | |||