| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6461 |
|
Nguyễn Kim Bảo | Nam | 28-07-2008 | - | - | - | |||
| 6462 |
|
Nguyễn Vũ Phong | Nam | 26-04-1988 | FA | - | - | - | ||
| 6463 |
|
Lê Phạm Khánh Huyền | Nữ | 31-07-2013 | - | 1470 | 1413 | w | ||
| 6464 |
|
Bùi Minh Hùng | Nam | 06-03-2014 | - | - | 1443 | |||
| 6465 |
|
Đinh Minh Đức | Nam | 26-04-2016 | - | 1449 | 1446 | |||
| 6466 |
|
Hoàng Lê Minh Quân | Nam | 10-05-2011 | - | 1561 | 1553 | |||
| 6467 |
|
Nguyễn Đức Khoa | Nam | 06-10-2000 | - | - | - | |||
| 6468 |
|
Vũ Tiến Lộc | Nam | 27-11-2014 | - | - | - | |||
| 6469 |
|
Huỳnh Sĩ Lâm | Nam | 10-05-2016 | - | - | - | |||
| 6470 |
|
Văn Bá Dũng | Nam | 30-06-2015 | - | - | - | |||
| 6471 |
|
Lê Quang Nam | Nam | 24-03-2015 | - | - | - | |||
| 6472 |
|
Nguyễn Thành Nhân | Nam | 18-11-2019 | - | - | - | |||
| 6473 |
|
Huỳnh Thị Yến Nhi | Nữ | 26-04-2001 | - | - | - | w | ||
| 6474 |
|
Nguyễn Quốc Bảo | Nam | 30-07-2016 | - | - | - | |||
| 6475 |
|
Hoàng Thị Kim Thuận | Nữ | 15-06-1987 | NA | - | - | - | w | |
| 6476 |
|
Nguyễn Đức Phú | Nam | 31-08-2007 | - | - | - | |||
| 6477 |
|
Đỗ Trường Sa Xuân Đào | Nam | 01-01-1979 | DI | - | - | - | ||
| 6478 |
|
Phạm Xuân Đức | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 6479 |
|
Nguyễn Văn Minh Khang | Nam | 06-08-2013 | - | - | - | |||
| 6480 |
|
Nguyễn Hoàng Uy Vũ | Nam | 30-03-2014 | - | - | - | |||