| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6441 |
|
Nguyễn Văn | Nam | 14-06-2019 | - | - | - | |||
| 6442 |
|
Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 15-01-2019 | - | - | - | |||
| 6443 |
|
Ngô An Phú | Nam | 11-07-2013 | - | - | - | |||
| 6444 |
|
Nguyễn Quốc Chấn | Nam | 06-08-2007 | - | - | - | |||
| 6445 |
|
Phạm Tiến Toàn | Nam | 07-01-2001 | - | - | - | |||
| 6446 |
|
Tăng Khoa | Nam | 09-04-2013 | - | - | - | |||
| 6447 |
|
Lê Minh Kha | Nam | 02-01-2004 | - | 1603 | - | |||
| 6448 |
|
Huỳnh Minh Trung | Nam | 22-02-2007 | - | 1568 | 1670 | |||
| 6449 |
|
Nguyễn Lê Mỹ Quyên | Nữ | 15-04-2007 | - | - | - | w | ||
| 6450 |
|
Châu Nguyên Long | Nam | 13-11-2012 | - | - | - | |||
| 6451 |
|
Đinh Phúc Thịnh | Nam | 26-05-2018 | - | - | - | |||
| 6452 |
|
Giáp Xuân Cường | Nam | 05-07-2010 | - | - | - | |||
| 6453 |
|
Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 13-11-2005 | - | - | - | |||
| 6454 |
|
Trần Thanh Phong | Nam | 24-04-2012 | - | - | - | |||
| 6455 |
|
Trần Hoàng Phúc | Nam | 18-07-2013 | - | - | 1533 | |||
| 6456 |
|
Mạc Thị Huyền Trang | Nữ | 06-08-1990 | - | - | - | w | ||
| 6457 |
|
Mai Đăng Khôi | Nam | 21-07-2014 | - | - | - | |||
| 6458 |
|
Đặng Hồng Gia Khôi | Nam | 01-11-2016 | - | - | - | |||
| 6459 |
|
Nguyễn Lâm Khoa | Nam | 13-10-2014 | - | - | - | |||
| 6460 |
|
Cao Ngọc Tâm Thanh | Nữ | 02-08-2018 | - | - | - | w | ||