| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6421 |
|
Hà Anh Tú | Nam | 28-08-2013 | - | - | 1533 | |||
| 6422 |
|
Nguyễn Đỗ Thu Trang | Nữ | 06-09-2006 | - | - | - | w | ||
| 6423 |
|
Trần Hữu Thanh | Nam | 27-02-1991 | - | - | - | |||
| 6424 |
|
Lê Ngọc Bình An | Nam | 25-12-2009 | - | - | - | |||
| 6425 |
|
Hoàng Đăng Khang | Nam | 16-06-2010 | - | - | - | |||
| 6426 |
|
Cấn Trí Thành | Nam | 25-09-2011 | - | - | - | |||
| 6427 |
|
Nguyễn Lâm Thanh Tuyền | Nữ | 14-09-1990 | - | - | - | w | ||
| 6428 |
|
Nguyễn Trần An Nhiên | Nữ | 04-07-2018 | - | - | - | w | ||
| 6429 |
|
Trần Văn Hải | Nam | 16-10-1997 | NA | - | - | - | ||
| 6430 |
|
Nguyễn Đức Anh | Nam | 06-10-2012 | - | - | - | |||
| 6431 |
|
Vũ Hữu Thành | Nam | 10-05-2019 | - | - | - | |||
| 6432 |
|
Trần Gia Huy | Nam | 15-08-2014 | - | 1474 | - | |||
| 6433 |
|
Điêu Chính Hải Đăng | Nam | 25-08-2011 | - | - | - | |||
| 6434 |
|
Trần Bình Minh | Nam | 14-12-2010 | - | - | - | |||
| 6435 |
|
Hồ Hoàn Kiếm | Nam | 22-09-2012 | - | - | - | |||
| 6436 |
|
Nguyễn Thanh Hậu | Nam | 25-02-2002 | NA | - | 1678 | 1635 | ||
| 6437 |
|
Lệ Việt Đức | Nam | 22-04-2012 | - | - | - | |||
| 6438 |
|
Lê Khánh Linh | Nữ | 23-08-2016 | - | - | - | w | ||
| 6439 |
|
Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 19-07-1998 | - | - | - | w | ||
| 6440 |
|
Nguyễn Đức Trung | Nam | 23-07-2016 | - | - | - | |||