| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6401 |
|
Nguyễn Thế Tiến | Nam | 18-05-1995 | - | - | - | |||
| 6402 |
|
Nguyễn Dương Vĩnh | Nam | 16-10-2013 | - | - | - | |||
| 6403 |
|
Cao Hạo Nhiên | Nam | 01-11-2016 | - | - | - | |||
| 6404 |
|
Thái Hoàng Tuấn | Nam | 20-09-2012 | - | 1483 | - | |||
| 6405 |
|
Trần Nguyễn Bảo Nam | Nam | 18-12-2008 | - | - | - | |||
| 6406 |
|
Trần Văn Thịnh | Nam | 20-05-1992 | - | - | - | |||
| 6407 |
|
Nguyễn Hồng Nhã An | Nữ | 01-01-2013 | - | - | - | w | ||
| 6408 |
|
Lê Minh Hưng | Nam | 22-03-2019 | - | - | - | |||
| 6409 |
|
Lê Khải Phong | Nam | 09-04-2017 | - | 1441 | 1531 | |||
| 6410 |
|
Nguyễn Tùng Quân | Nam | 16-03-2014 | - | 1542 | - | |||
| 6411 |
|
Hà Quí Ngọc | Nữ | 27-11-2003 | - | - | - | w | ||
| 6412 |
|
Lương Khang Huy | Nam | 19-05-1999 | - | - | - | |||
| 6413 |
|
Huỳnh Nguyễn Thảo Uyên | Nữ | 19-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 6414 |
|
Phí Quang Nam | Nam | 02-10-2007 | - | - | - | |||
| 6415 |
|
Trần Minh Quân | Nam | 10-10-2017 | - | - | - | |||
| 6416 |
|
Nguyễn Văn Hoàng | Nam | 14-11-2014 | - | - | - | |||
| 6417 |
|
Phạm Tùng Quân | Nam | 19-06-2015 | - | - | - | |||
| 6418 |
|
Trịnh Đình Tài | Nam | 22-03-2011 | - | - | - | |||
| 6419 |
|
Nguyễn Đỗ Đức Anh | Nam | 06-07-2010 | - | - | - | |||
| 6420 |
|
Nguyễn Phúc Hưng | Nam | 10-12-2011 | - | - | - | |||