| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6381 |
|
Trần Thanh Tân | Nam | 12-11-2008 | - | - | - | |||
| 6382 |
|
Nguyễn An Thiên Phúc | Nam | 20-05-2019 | - | - | - | |||
| 6383 |
|
Hoàng Nguyễn Lâm Vũ | Nam | 26-01-2013 | - | - | - | |||
| 6384 |
|
Lê Thành Văn | Nam | 1962-12-01 | - | - | - | |||
| 6385 |
|
Bùi Bá Thanh | Nam | 02-10-1990 | - | 1570 | - | |||
| 6386 |
|
Bùi Nguyễn Thiên Phúc | Nam | 12-08-2015 | - | - | - | |||
| 6387 |
|
Lê Minh Đức | Nam | 09-02-2019 | - | - | - | |||
| 6388 |
|
Trần Minh Tú Quyên | Nữ | 23-08-2004 | - | - | 1572 | w | ||
| 6389 |
|
Trần Thanh Thảo | Nữ | 30-04-2013 | - | 1637 | 1555 | w | ||
| 6390 |
|
Trần Hiếu Bảo Khang | Nam | 20-04-2017 | - | - | - | |||
| 6391 |
|
Ngô Trọng Trường Giang | Nam | 14-11-2011 | - | - | - | |||
| 6392 |
|
Trần Diệu Hoa | Nữ | 03-05-2013 | - | - | - | w | ||
| 6393 |
|
Nguyễn Hoàng Dũng | Nữ | 22-07-2014 | - | - | 1567 | w | ||
| 6394 |
|
Nguyễn Bùi Duy Khoa | Nam | 01-12-2015 | - | - | - | |||
| 6395 |
|
Nguyễn Phát Khôi | Nam | 1968-08-01 | - | - | - | |||
| 6396 |
|
Mai Hữu Hiếu | Nam | 28-04-2016 | - | - | - | |||
| 6397 |
|
Phan Minh Vũ | Nam | 17-07-2009 | - | - | - | |||
| 6398 |
|
Trần Võ Tâm Quân | Nam | 22-12-2012 | - | 1455 | 1520 | |||
| 6399 |
|
Phạm Vũ Nhật Nam | Nam | 29-01-2016 | - | - | - | |||
| 6400 |
|
Nguyễn Văn Vinh | Nam | 21-12-1995 | - | - | - | |||