| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6361 |
|
Hòa Quang Minh | Nam | 24-03-2012 | - | - | - | |||
| 6362 |
|
Nguyễn Nhị Lương | Nữ | 1969-10-03 | - | - | - | w | ||
| 6363 |
|
Huỳnh Phạm Bảo Minh | Nam | 17-10-2018 | - | - | - | |||
| 6364 |
|
Phan Tấn Hải | Nam | 07-01-2013 | - | - | - | |||
| 6365 |
|
Khổng Xuân Lam | Nữ | 25-12-2014 | - | - | - | w | ||
| 6366 |
|
Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 22-01-2004 | - | - | - | |||
| 6367 |
|
Hoàng Mộc Trà | Nữ | 28-09-2016 | - | - | - | w | ||
| 6368 |
|
Ngô Minh Hoàng | Nam | 09-02-2018 | - | - | - | |||
| 6369 |
|
Nguyễn Ngọc Thảo Tiên | Nữ | 22-09-2017 | - | - | - | w | ||
| 6370 |
|
Vũ Hồng Nhật Linh | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 6371 |
|
Trịnh Đình Minh Khang | Nam | 13-07-2012 | - | - | 1520 | |||
| 6372 |
|
Nguyễn Thị Thanh Hương | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 6373 |
|
Trần Duy Khang | Nam | 30-11-2007 | - | - | - | |||
| 6374 |
|
Phạm Tâm Long | Nam | 07-01-2008 | - | - | - | |||
| 6375 |
|
Phạm Hương Giang | Nữ | 29-10-1970 | IA | - | - | - | w | |
| 6376 |
|
Trần Quỳnh Thy | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 6377 |
|
Vũ Quốc Tuấn | Nam | 02-06-2009 | - | - | - | |||
| 6378 |
|
Nguyễn Khánh Dương | Nam | 13-07-2003 | - | - | - | |||
| 6379 |
|
Điểu Vũ Đức Anh | Nam | 07-11-2015 | - | - | - | |||
| 6380 |
|
Lê Đặng Trúc Quân | Nữ | 18-05-2014 | - | - | - | w | ||