| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6341 |
|
Lê Sỹ Tuấn Hải | Nam | 25-08-2012 | - | 1563 | - | |||
| 6342 |
|
Cao Trí Thành | Nam | 28-04-2016 | - | - | - | |||
| 6343 |
|
Lê Văn Khoa | Nam | 31-05-2011 | - | 1487 | 1490 | |||
| 6344 |
|
Hà Khánh Ngọc | Nữ | 06-07-2019 | - | - | - | w | ||
| 6345 |
|
Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | Nữ | 26-10-2008 | - | 1647 | 1655 | w | ||
| 6346 |
|
Trần Hải Đăng | Nam | 16-07-2009 | - | - | - | |||
| 6347 |
|
Nguyễn Nhật Anh | Nam | 15-06-2017 | - | - | - | |||
| 6348 |
|
Nguyễn Đức Trí (Đn) | Nam | 20-04-2011 | - | - | - | |||
| 6349 |
|
Đặng Phương Mai | Nữ | 04-03-2012 | - | 1456 | 1606 | w | ||
| 6350 |
|
Hoàng Ngọc Tùng | Nam | 27-04-1984 | - | - | - | |||
| 6351 |
|
Nguyễn Trung Kiên | Nam | 17-02-2014 | - | 1637 | - | |||
| 6352 |
|
Le Nguyen Khoi | Nam | 15-10-2017 | - | - | - | |||
| 6353 |
|
Nguyễn Bá Duy Khang | Nam | 08-08-2015 | - | 1409 | 1457 | |||
| 6354 |
|
Nguyễn Đức Khánh | Nam | 15-11-2012 | - | - | - | |||
| 6355 |
|
Nguyễn Phước Duy Trung | Nam | 23-10-1999 | NA | - | - | - | ||
| 6356 |
|
Trần Công Thế Anh | Nam | 09-08-2001 | - | 1549 | - | |||
| 6357 |
|
Nguyễn Gia Khánh | Nam | 30-10-2013 | - | 1517 | 1652 | |||
| 6358 |
|
Broustail Chloe Đan Tâm | Nữ | 02-03-2009 | - | - | - | w | ||
| 6359 |
|
Lê Minh Quân | Nam | 19-02-2016 | - | 1596 | 1517 | |||
| 6360 |
|
Nguyễn Hồng Thúy | Nữ | 24-01-2013 | - | - | - | w | ||