| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6321 |
|
Phan Lê Bảo Anh | Nữ | 09-11-2014 | - | - | - | w | ||
| 6322 |
|
Phan Nguyễn Gia Phú | Nam | 25-02-2013 | - | - | - | |||
| 6323 |
|
Lê Quang Thành Đạt | Nam | 23-02-2015 | - | - | 1540 | |||
| 6324 |
|
Võ Hoàng Gia Phúc | Nam | 09-01-2012 | - | - | - | |||
| 6325 |
|
Nguyễn Nhật Minh | Nam | 23-11-2013 | - | - | - | |||
| 6326 |
|
Nguyễn Trung Hoàng Lâm | Nam | 10-02-2016 | - | - | - | |||
| 6327 |
|
Trần Ngọc Anh | Nữ | 12-08-2008 | - | 1436 | - | w | ||
| 6328 |
|
Đặng Bảo Long | Nam | 30-09-2019 | - | - | - | |||
| 6329 |
|
Trần Tiến Minh Quân | Nam | 13-03-2017 | - | - | - | |||
| 6330 |
|
Nguyễn Hoàng Lâm | Nam | 22-05-2012 | - | - | - | |||
| 6331 |
|
Phạm Hồng Hải Đăng | Nam | 03-08-2006 | - | - | - | |||
| 6332 |
|
Lê Minh Nhật | Nam | 08-11-2013 | - | - | - | |||
| 6333 |
|
Nguyễn Khôi Nguyên | Nam | 12-01-2019 | - | - | - | |||
| 6334 |
|
Phạm Đức Anh | Nam | 30-11-1999 | - | - | - | |||
| 6335 |
|
Huỳnh Thị Tuyết Anh | Nữ | 30-11-2000 | - | - | - | w | ||
| 6336 |
|
Đỗ Minh Đạt | Nam | 17-01-2017 | - | - | - | |||
| 6337 |
|
Bùi Ngọc Ánh Nhi | Nữ | 02-03-2002 | - | - | - | w | ||
| 6338 |
|
Nguyễn Đỗ Tường Vy | Nữ | 02-02-2001 | - | - | - | w | ||
| 6339 |
|
Phan Võ Anh Đức | Nam | 30-08-2015 | - | - | - | |||
| 6340 |
|
Nguyễn Thị Huỳnh Thơ | Nữ | 27-03-1998 | - | - | - | w | ||