| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6301 |
|
Trần Thị Hồng Hà | Nữ | 30-11-1999 | - | - | - | w | ||
| 6302 |
|
Lê Vũ Hà Phương | Nữ | 06-01-1989 | - | - | - | w | ||
| 6303 |
|
Phạm Ngọc Thảo | Nữ | 19-12-2000 | - | - | - | w | ||
| 6304 |
|
Mạc Quốc Hưng | Nam | 10-05-2015 | - | 1451 | - | |||
| 6305 |
|
Lê Quốc Định | Nam | 20-03-2003 | - | - | - | |||
| 6306 |
|
Huỳnh Phương Vy | Nữ | 19-01-2008 | - | - | - | w | ||
| 6307 |
|
Le Duc Thanh | Nam | 18-04-2018 | - | - | - | |||
| 6308 |
|
Võ Phương Như | Nữ | 27-05-2013 | - | 1476 | 1420 | w | ||
| 6309 |
|
Đặng Việt Hà | Nam | 1957-09-08 | - | - | - | |||
| 6310 |
|
Lê Phương Nam | Nam | 19-09-2015 | - | - | - | |||
| 6311 |
|
Nguyễn Khoa Tâm Như | Nữ | 23-02-2002 | - | - | - | w | ||
| 6312 |
|
Bùi Minh Phong | Nam | 19-01-2009 | - | - | - | |||
| 6313 |
|
Trần Đăng Lam Điền | Nam | 09-09-2013 | - | - | 1575 | |||
| 6314 |
|
Trần Thịnh Phát | Nam | 05-12-2018 | - | - | - | |||
| 6315 |
|
Nguyễn Vy An | Nữ | 07-01-2014 | - | - | - | w | ||
| 6316 |
|
Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 25-03-1997 | - | 1642 | - | |||
| 6317 |
|
Thẩm Khánh Uyển Nhi | Nữ | 17-04-2011 | - | 1469 | 1480 | w | ||
| 6318 |
|
Nguyễn Tùng Minh | Nam | 26-03-2015 | - | - | - | |||
| 6319 |
|
Bùi Thanh Phong | Nam | 26-02-2017 | - | - | - | |||
| 6320 |
|
Nguyễn Đình Chung | Nam | 07-07-2007 | - | 1539 | 1529 | |||