| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6281 |
|
Trần Thanh Trúc | Nữ | 08-03-2014 | - | - | 1511 | w | ||
| 6282 |
|
Lê Quang Phúc Khang | Nam | 26-08-2015 | - | - | - | |||
| 6283 |
|
Nguyễn Minh Phúc | Nam | 15-08-2016 | - | - | - | |||
| 6284 |
|
Lý Long Nhân | Nam | 04-04-2000 | - | - | - | |||
| 6285 |
|
Đới Ngọc Bích | Nữ | 06-01-2014 | - | 1550 | 1458 | w | ||
| 6286 |
|
Phan Bảo Nam | Nam | 14-01-2016 | - | 1423 | 1439 | |||
| 6287 |
|
Phạm Minh Quân | Nam | 30-07-2013 | - | - | - | |||
| 6288 |
|
Kiều Hữu Nguyên | Nam | 29-04-2016 | - | - | - | |||
| 6289 |
|
Phùng Đức Đăng Huy | Nam | 15-08-2013 | - | - | - | |||
| 6290 |
|
Lưu Minh Đức | Nam | 08-10-2014 | - | - | - | |||
| 6291 |
|
Nguyễn Thiên Minh | Nam | 11-11-2016 | - | - | - | |||
| 6292 |
|
Trần Đăng Khôi | Nam | 12-07-2018 | - | - | - | |||
| 6293 |
|
Trần Anh Khôi | Nam | 04-10-2015 | - | - | - | |||
| 6294 |
|
Trần Đức Anh | Nam | 06-09-2007 | - | 1433 | 1647 | |||
| 6295 |
|
Lê Khánh Phương Marie | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 6296 |
|
Huỳnh Quang Kiên | Nam | 27-12-2013 | - | - | - | |||
| 6297 |
|
Trương Thành Danh | Nam | 20-11-1998 | - | - | - | |||
| 6298 |
|
Trương Tuệ Minh | Nữ | 21-04-2014 | - | - | - | w | ||
| 6299 |
|
Nguyễn Hoàng Tuệ Minh | Nam | 09-12-2012 | - | - | 1494 | |||
| 6300 |
|
Trịnh Chấn Hưng | Nam | 04-10-2014 | - | - | - | |||