| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6261 |
|
Lâm Gia Tuệ | Nữ | 01-11-2014 | - | - | - | w | ||
| 6262 |
|
Nguyễn Minh Triệu | Nam | 04-04-2017 | - | - | - | |||
| 6263 |
|
Nguyễn Hoài Phương | Nam | 27-02-1991 | - | - | - | |||
| 6264 |
|
Trần Võ Gia Huy | Nam | 16-03-2007 | - | 1491 | - | |||
| 6265 |
|
Hoàng Việt Hưng | Nam | 15-01-2015 | - | - | - | |||
| 6266 |
|
Phan Nguyễn Phúc Ngân | Nữ | 10-11-2014 | - | - | - | w | ||
| 6267 |
|
Nguyễn Trúc Linh | Nữ | 05-05-2000 | - | - | - | w | ||
| 6268 |
|
Trương Ngọc Linh | Nữ | 07-07-2015 | - | - | - | w | ||
| 6269 |
|
Dương Hoàng Nam | Nam | 23-03-2018 | - | - | - | |||
| 6270 |
|
Lê Quang Khải | Nam | 01-01-2004 | - | 1585 | 1670 | |||
| 6271 |
|
Võ Minh Trí | Nam | 08-05-2001 | - | - | - | |||
| 6272 |
|
Đỗ Trí Minh | Nam | 25-06-2015 | - | - | - | |||
| 6273 |
|
Thái Dương Hoàng | Nam | 15-07-2006 | - | - | - | |||
| 6274 |
|
Võ Duy Anh | Nam | 18-05-2014 | - | - | - | |||
| 6275 |
|
Tô Thiên Phúc | Nam | 01-03-2010 | - | - | - | |||
| 6276 |
|
Hoàng Phúc Hưng | Nam | 26-06-2020 | - | - | - | |||
| 6277 |
|
Phạm Mạnh Thùa | Nam | 1963-08-25 | - | - | - | |||
| 6278 |
|
Nguyễn Đình Hoàng Phúc | Nam | 23-11-2016 | - | - | - | |||
| 6279 |
|
Nguyễn Phương Nhung | Nữ | 02-10-2018 | - | - | - | w | ||
| 6280 |
|
Nguyễn Quang Quân | Nam | 15-08-1998 | - | - | - | |||