| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6241 |
|
Trần Thanh Đức | Nam | 04-11-2013 | - | - | - | |||
| 6242 |
|
Bùi Nam Hùng | Nam | 17-06-1981 | - | - | - | |||
| 6243 |
|
Hoàng Hải Phong | Nam | 10-07-2012 | - | 1700 | - | |||
| 6244 |
|
Đặng Đức An | Nam | 17-11-2010 | - | - | - | |||
| 6245 |
|
Nguyễn Quang Đăng | Nam | 14-11-2020 | - | - | - | |||
| 6246 |
|
Nguyễn Trần Bách Hợp | Nữ | 02-12-2018 | - | - | - | w | ||
| 6247 |
|
Đỗ Phạm Minh Châu | Nam | 25-01-2008 | - | - | - | |||
| 6248 |
|
Trần Quốc Thịnh | Nam | 19-09-2011 | - | - | - | |||
| 6249 |
|
Lê Ngọc Nam Bình | Nam | 06-06-2012 | - | - | - | |||
| 6250 |
|
Nguyễn Quang Anh | Nam | 08-10-2015 | - | - | - | |||
| 6251 |
|
Vũ Ngọc Tùng | Nam | 08-01-2003 | - | - | - | |||
| 6252 |
|
Phan Nguyễn Minh Triết | Nam | 03-01-2014 | - | - | - | |||
| 6253 |
|
Hoàng Hữu Minh | Nam | 10-10-2011 | - | - | - | |||
| 6254 |
|
Từ Thanh Phong | Nam | 20-10-1982 | NA | - | - | - | ||
| 6255 |
|
Phan Thị Hoàng Oanh | Nữ | 07-02-2016 | - | - | - | w | ||
| 6256 |
|
Nguyễn Quang Thắng | Nam | 25-11-2015 | - | - | - | |||
| 6257 |
|
Nguyễn Kim Anh | Nữ | 20-02-2012 | - | - | - | w | ||
| 6258 |
|
Lê Quốc Lâm | Nam | 29-03-2017 | - | 1623 | - | |||
| 6259 |
|
Dương Quang Huy | Nam | 09-01-2013 | - | - | - | |||
| 6260 |
|
Lâm Gia Thịnh | Nam | 12-01-2013 | - | - | - | |||