| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6221 |
|
Nguyễn Mạnh Tùng | Nam | 11-12-2009 | - | 1600 | - | |||
| 6222 |
|
Nguyễn Ngọc Anh Tuấn | Nam | 05-10-2012 | - | - | - | |||
| 6223 |
|
Cao Ngọc Minh Tâm | Nam | 08-01-2017 | - | - | - | |||
| 6224 |
|
Lý Đa Thời | Nam | 31-03-1982 | - | - | - | |||
| 6225 |
|
Lê Thế Hoàng | Nam | 07-10-2016 | - | - | - | |||
| 6226 |
|
Vũ Hoàng Dũng | Nam | 22-08-1986 | - | - | - | |||
| 6227 |
|
Phạm Nguyễn Hạo Nhiên | Nam | 22-11-2014 | - | - | - | |||
| 6228 |
|
Lê Ngọc Khánh | Nữ | 21-11-2017 | - | - | - | w | ||
| 6229 |
|
Nguyễn Xuân Bình | Nam | 02-10-2003 | - | - | - | |||
| 6230 |
|
Lê Hồng Đức | Nam | 1953-05-17 | - | - | - | |||
| 6231 |
|
Nguyễn Hữu Phước | Nam | 04-11-2016 | - | - | - | |||
| 6232 |
|
Lê Gia Châu Nhi | Nam | 08-07-2018 | - | - | - | |||
| 6233 |
|
Phạm Nguyên Khang | Nam | 05-09-2015 | - | - | - | |||
| 6234 |
|
Phạm Tùng Sơn | Nam | 29-07-2015 | - | - | - | |||
| 6235 |
|
Ca Hoàng Duy | Nam | 05-06-1999 | - | - | - | |||
| 6236 |
|
Nguyễn Vũ Minh Tuệ | Nam | 03-09-2016 | - | - | - | |||
| 6237 |
|
Ngô Tố Cần | Nữ | 23-09-2002 | - | - | - | w | ||
| 6238 |
|
Vũ Ngô Hoàng Dương | Nam | 23-02-2005 | - | - | - | |||
| 6239 |
|
Lê Đình Hiếu | Nam | 01-06-2016 | - | - | - | |||
| 6240 |
|
Đào Lê Bảo Ngọc | Nữ | 15-08-2006 | - | - | - | w | ||