| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6201 |
|
Đinh Văn Ngọc | Nam | 01-01-1980 | DI | - | - | - | ||
| 6202 |
|
Hồ Quốc Minh | Nam | 17-06-2012 | - | - | - | |||
| 6203 |
|
Phạm Thiên Lộc | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 6204 |
|
Nguyễn Gia Bảo | Nam | 14-06-2015 | - | - | - | |||
| 6205 |
|
Đỗ Quang Minh | Nam | 19-07-2005 | - | - | - | |||
| 6206 |
|
Nguyễn Ngọc Gia Huy | Nam | 17-05-2015 | - | - | - | |||
| 6207 |
|
Nguyễn Ngọc Thiên Trúc | Nữ | 14-03-2012 | - | 1567 | - | w | ||
| 6208 |
|
Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 17-08-2009 | - | - | - | w | ||
| 6209 |
|
Bùi Mai Hồng Khanh | Nữ | 17-11-2007 | - | - | - | w | ||
| 6210 |
|
Lê Trần Đức Lương | Nam | 25-03-2014 | - | - | - | |||
| 6211 |
|
Tống Duy Minh | Nam | 09-01-2018 | - | - | - | |||
| 6212 |
|
Hà Nhật Ninh | Nam | 16-12-2016 | - | - | - | |||
| 6213 |
|
Nguyễn Viết Minh Triết | Nam | 09-02-2013 | - | - | - | |||
| 6214 |
|
Đỗ Bảo Long | Nam | 19-07-2012 | - | - | - | |||
| 6215 |
|
Ta Quang Dang | Nam | 12-05-2014 | - | - | - | |||
| 6216 |
|
Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | Nữ | 09-10-2018 | - | - | - | w | ||
| 6217 |
|
Vũ Quang Anh | Nam | 31-12-2015 | - | - | - | |||
| 6218 |
|
Nguyễn Nhật Quang | Nam | 23-10-2015 | - | 1519 | 1581 | |||
| 6219 |
|
Cao Bảo Khôi | Nam | 03-06-2014 | - | 1479 | 1507 | |||
| 6220 |
|
Nguyễn Mai Vân Anh | Nữ | 09-03-2016 | - | - | - | w | ||