| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6181 |
|
Đặng Hồng Gia Huy | Nam | 28-09-2014 | - | - | - | |||
| 6182 |
|
Nguyễn Huy Khánh | Nam | 19-01-2012 | - | - | - | |||
| 6183 |
|
Trần Nam Thành | Nam | 12-09-2015 | - | - | - | |||
| 6184 |
|
Nguyễn Trường Thịnh | Nam | 15-12-2001 | - | - | - | |||
| 6185 |
|
Ngô Thanh Phong | Nam | 10-11-2014 | - | - | - | |||
| 6186 |
|
Nguyễn Lang Thùy Trang | Nữ | 02-11-2011 | - | - | - | w | ||
| 6187 |
|
Hoàng Hồng Minh | Nữ | 06-03-2003 | - | - | - | w | ||
| 6188 |
|
Trần Thuận Phước | Nam | 03-07-2012 | - | - | - | |||
| 6189 |
|
Phương Sỹ Nguyên | Nam | 05-07-2010 | - | - | - | |||
| 6190 |
|
Nguyễn Khôi Nguyên | Nam | 07-05-2013 | - | - | 1588 | |||
| 6191 |
|
Lê Như Ý | Nữ | 16-01-2003 | - | - | - | w | ||
| 6192 |
|
Trần Thế Hoàng | Nam | 18-09-2015 | - | - | - | |||
| 6193 |
|
Trần Thị Minh Trang | Nữ | 18-10-2012 | - | - | - | w | ||
| 6194 |
|
Mai Đăng Khoa | Nam | 21-01-2016 | - | - | - | |||
| 6195 |
|
Phạm Phúc An | Nam | 15-05-2015 | - | - | - | |||
| 6196 |
|
Lê Ngọc Ái Trân | Nữ | 21-04-2001 | NA | - | - | - | w | |
| 6197 |
|
Hồ Nguyễn Nhật Minh | Nam | 01-06-2015 | - | - | - | |||
| 6198 |
|
Phạm Đặng Khư Duy | Nam | 20-03-2006 | - | - | - | |||
| 6199 |
|
Bùi Gia An | Nam | 08-04-2008 | - | - | - | |||
| 6200 |
|
Phạm Minh Đăng | Nam | 18-05-2016 | - | - | - | |||