| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6081 |
|
Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 26-06-1972 | - | - | - | |||
| 6082 |
|
Trần Tú Phương | Nữ | 28-08-2009 | - | - | - | w | ||
| 6083 |
|
Lê Nguyên Hiếu | Nam | 11-05-2014 | - | - | - | |||
| 6084 |
|
Trần Hữu Phúc | Nam | 07-11-2008 | - | - | - | |||
| 6085 |
|
Kiều Gia Phúc | Nam | 13-07-2016 | - | - | - | |||
| 6086 |
|
Trần Lê Bảo Châu | Nữ | 06-06-2013 | - | - | - | w | ||
| 6087 |
|
Nguyễn Hiểu Minh | Nam | 12-08-2016 | - | - | - | |||
| 6088 |
|
Phạm Nguyên Việt | Nam | 03-01-2016 | - | - | - | |||
| 6089 |
|
Hoàng Bích Ngọc | Nữ | 28-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 6090 |
|
Nguyễn Hữu Khoa | Nam | 08-11-2015 | - | - | - | |||
| 6091 |
|
Phạm Minh Châu | Nữ | 25-01-2018 | - | - | - | w | ||
| 6092 |
|
Trần Nguyên Khôi | Nam | 24-09-2015 | - | - | - | |||
| 6093 |
|
Nguyễn Ngọc Thùy Chi | Nữ | 14-04-2021 | - | - | - | w | ||
| 6094 |
|
Trần Lê Nhật Đăng | Nam | 31-12-2008 | - | 1480 | 1650 | |||
| 6095 |
|
Phan Tiến Dũng | Nam | 11-01-2016 | - | - | - | |||
| 6096 |
|
Trần Khả Anh | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 6097 |
|
Tống Ngọc Khang | Nam | 16-09-2008 | - | 1603 | 1427 | |||
| 6098 |
|
Bùi Nhật Trường | Nam | 15-04-2008 | - | - | - | |||
| 6099 |
|
Lê Trung Hậu | Nam | 12-03-2007 | - | - | - | |||
| 6100 |
|
Nguyễn Thiện Khánh Nam | Nam | 04-11-2015 | - | - | - | |||