| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6041 |
|
Phạm Ngọc Hoạt | Nam | 19-02-2001 | NA | - | - | - | ||
| 6042 |
|
Nguyễn Anh Quân | Nam | 03-07-2012 | - | - | - | |||
| 6043 |
|
Bùi Anh Quân | Nam | 17-05-2017 | - | - | - | |||
| 6044 |
|
Lê Văn Trung Hiếu | Nam | 14-11-2006 | - | - | - | |||
| 6045 |
|
Dương Mạc Hoàng Yến | Nữ | 04-01-2010 | - | 1500 | 1422 | w | ||
| 6046 |
|
Ngô Diệu Châu | Nữ | 19-01-2009 | - | - | - | w | ||
| 6047 |
|
Hoàng Nguyễn Ngọc Mai | Nữ | 09-11-2011 | - | - | - | w | ||
| 6048 |
|
Lương Minh Đức | Nam | 26-05-2010 | - | - | 1516 | |||
| 6049 |
|
Đỗ Bảo Nguyên | Nam | 20-10-2016 | - | - | - | |||
| 6050 |
|
Nông Phạm Khánh Chi | Nữ | 10-05-2015 | - | - | - | w | ||
| 6051 |
|
Đặng Trần Trí Nam | Nam | 11-06-2012 | - | - | - | |||
| 6052 |
|
Lê Triệu Thảo Nhi | Nữ | 05-08-2016 | - | - | - | w | ||
| 6053 |
|
Bùi Minh Khang | Nam | 05-01-2020 | - | - | - | |||
| 6054 |
|
Lê Nam Khánh | Nam | 15-09-2011 | - | - | - | |||
| 6055 |
|
Lương Tuấn Mẫn | Nam | 06-01-2019 | - | - | - | |||
| 6056 |
|
Nguyễn Hữu Chí Bách | Nam | 09-01-2003 | - | - | - | |||
| 6057 |
|
Nguyễn Minh Khuê | Nữ | 06-06-2014 | - | - | - | w | ||
| 6058 |
|
Đỗ Đăng Khoa | Nam | 04-06-2015 | - | - | - | |||
| 6059 |
|
Hồ Thị Thanh Thảo | Nữ | 07-02-2004 | - | - | - | w | ||
| 6060 |
|
Bùi Vũ Bảo Huy | Nam | 09-03-2016 | - | - | - | |||