| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6021 |
|
Trần Mai Bình Huy | Nam | 06-06-2014 | - | - | - | |||
| 6022 |
|
Nguyễn Anh | Nam | 02-10-2015 | - | - | - | |||
| 6023 |
|
Đặng Thanh Khoa | Nam | 21-04-2018 | - | - | - | |||
| 6024 |
|
Trần Anh Khôi | Nam | 07-10-2020 | - | - | - | w | ||
| 6025 |
|
Dương Đức Thọ | Nam | 30-09-2014 | - | 1477 | - | |||
| 6026 |
|
Nguyễn Hải Phong | Nam | 06-02-2018 | - | - | - | |||
| 6027 |
|
Trương Huỳnh Minh Tú | Nam | 30-11-1996 | - | - | - | |||
| 6028 |
|
Hồ Châu Bảo Trâm | Nữ | 23-08-2001 | - | - | - | w | ||
| 6029 |
|
Phạm Văn Lộc | Nam | 06-01-2007 | - | - | - | |||
| 6030 |
|
Trịnh Tấn Phát | Nam | 16-09-2012 | - | - | - | |||
| 6031 |
|
Nguyễn Lê Hà An | Nữ | 21-03-2005 | - | - | - | w | ||
| 6032 |
|
Lê Lợi | Nam | 07-02-2003 | - | - | - | |||
| 6033 |
|
Hồ Trần Hồng Ngọc | Nữ | 22-06-2009 | - | 1461 | 1436 | w | ||
| 6034 |
|
Trần Diệu Linh | Nữ | 03-06-2020 | - | - | - | w | ||
| 6035 |
|
Lê Trần Nhật Quân | Nam | 07-03-2010 | - | - | - | |||
| 6036 |
|
Truong Thao Linh | Nữ | 21-05-2019 | - | - | - | w | ||
| 6037 |
|
Đặng Thanh Hương Trà | Nữ | 14-03-1993 | - | - | - | w | ||
| 6038 |
|
Lê Ngọc Vinh | Nam | 25-03-2015 | - | - | - | |||
| 6039 |
|
Trần Huỳnh Si La | Nam | 14-04-1992 | - | - | - | |||
| 6040 |
|
Nguyễn Xuân Bình Minh | Nam | 13-01-2005 | - | - | - | |||