| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6001 |
|
Lê Đức Chính | Nam | 29-04-2002 | - | - | - | |||
| 6002 |
|
Đinh Văn Quốc Việt | Nam | 18-02-2002 | - | - | - | |||
| 6003 |
|
Đỗ Quang Đại | Nam | 18-02-2012 | - | - | 1456 | |||
| 6004 |
|
Lê Hoàng Long | Nam | 28-06-2012 | - | - | - | |||
| 6005 |
|
Trần Chánh Tâm | Nam | 09-10-1980 | - | - | - | |||
| 6006 |
|
Lê Hoàng Vinh | Nam | 24-11-2009 | - | - | - | |||
| 6007 |
|
Nguyễn Thanh Dũng | Nam | 1963-09-10 | - | - | - | |||
| 6008 |
|
Phạm Trung Nghĩa | Nam | 12-05-2013 | - | - | - | |||
| 6009 |
|
Phạm Lê Thanh Trúc | Nữ | 13-03-2018 | - | - | - | w | ||
| 6010 |
|
Trần Hải Phong | Nam | 28-07-2012 | - | - | - | |||
| 6011 |
|
Phạm Hoàng Lâm | Nam | 13-10-2019 | - | - | - | |||
| 6012 |
|
Nguyễn Thảo Nhi | Nữ | 19-05-2014 | - | - | - | w | ||
| 6013 |
|
Lê Thị Thùy Vân | Nữ | 02-06-1993 | - | - | - | w | ||
| 6014 |
|
Bùi Thu Hương | Nữ | 20-07-1991 | - | - | - | w | ||
| 6015 |
|
Nguyễn Văn Lâm | Nam | 06-05-2001 | - | 1437 | - | |||
| 6016 |
|
Hứa Nam Khánh | Nam | 21-05-2011 | - | - | - | |||
| 6017 |
|
Lê Việt Dũng | Nam | 23-11-2006 | - | - | - | |||
| 6018 |
|
Cao Chí Nhân | Nam | 07-06-2015 | - | - | 1507 | |||
| 6019 |
|
Doãn Bá Phú | Nam | 07-10-2013 | - | - | - | |||
| 6020 |
|
Đặng Minh Anh | Nữ | 25-03-2010 | - | 1451 | - | w | ||