| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5921 |
|
Đinh Trọng Hoàng | Nam | 21-05-2014 | - | - | - | |||
| 5922 |
|
Đặng Quang Dũng | Nam | 25-03-2015 | - | - | - | |||
| 5923 |
|
Lê Thế Mạnh | Nam | 20-11-2003 | - | - | - | |||
| 5924 |
|
Trần Vinh Khánh Hoàng | Nam | 09-05-2014 | - | - | - | |||
| 5925 |
|
Nguyễn Đức Duy | Nam | 12-10-2017 | - | - | - | |||
| 5926 |
|
Vòng Phúc Mãn | Nam | 26-04-2011 | - | - | - | |||
| 5927 |
|
Nguyễn Ngọc Xuân Phương | Nữ | 28-04-2015 | - | 1406 | 1720 | w | ||
| 5928 |
|
Đặng Ngọc Phương | Nữ | 22-09-2003 | - | - | - | w | ||
| 5929 |
|
Nguyễn Lệ Hằng | Nữ | 27-01-1995 | - | - | - | w | ||
| 5930 |
|
Nguyễn Lê Minh Hiếu | Nam | 01-03-2008 | - | 1727 | 1474 | |||
| 5931 |
|
Cao Ngọc Tú | Nam | 01-01-1979 | DI | - | - | - | ||
| 5932 |
|
Lê Quang Tuấn | Nam | 14-11-2005 | - | - | - | |||
| 5933 |
|
Đỗ Thành Nam | Nam | 11-09-2011 | - | - | - | |||
| 5934 |
|
Nguyễn Gia Bảo | Nam | 02-05-2015 | - | - | - | |||
| 5935 |
|
Đỗ Bá Lâm | Nam | 01-03-2006 | - | - | - | |||
| 5936 |
|
Trần Thị Ánh Nguyệt | Nữ | 30-11-2005 | - | - | - | w | ||
| 5937 |
|
Nguyễn Trần Duy Khôi | Nam | 09-08-2017 | - | - | - | |||
| 5938 |
|
Vũ Thiên Thành | Nam | 20-06-2014 | - | - | - | |||
| 5939 |
|
Phạm Huy Hoàng | Nam | 04-03-2008 | - | - | - | |||
| 5940 |
|
Nguyễn Lương Huy | Nam | 02-04-2009 | - | 1435 | - | |||