| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5881 |
|
Vũ Nguyễn | Nam | 27-02-2012 | - | - | - | |||
| 5882 |
|
Phạm Hải Hà | Nam | 24-12-2000 | - | - | - | |||
| 5883 |
|
Trần Minh Triết | Nam | 30-08-2001 | NA | - | - | - | ||
| 5884 |
|
Trần Vy Khanh | Nữ | 12-04-2014 | - | - | - | w | ||
| 5885 |
|
Trần Anh Minh | Nam | 05-04-2018 | - | - | - | |||
| 5886 |
|
Đặng Anh Nguyên | Nam | 28-07-2011 | - | - | - | |||
| 5887 |
|
Nguyễn Phùng Minh Châu | Nữ | 02-07-2018 | - | - | 1416 | w | ||
| 5888 |
|
Nguyễn Minh Vĩ | Nam | 19-07-2010 | - | - | - | |||
| 5889 |
|
Nguyễn An Bình | Nữ | 05-02-2014 | - | - | - | w | ||
| 5890 |
|
Trịnh Mạnh Hùng | Nam | 22-01-2008 | - | - | - | |||
| 5891 |
|
Nguyễn Ngọc Bảo Châu | Nữ | 08-06-2014 | - | - | - | w | ||
| 5892 |
|
Lê Đức Hải Dăng | Nam | 28-06-2014 | - | - | - | |||
| 5893 |
|
Bùi Khánh Chi | Nữ | 29-04-2018 | - | - | - | w | ||
| 5894 |
|
Nguyễn Sỹ Bảo An | Nam | 30-03-2013 | - | - | - | |||
| 5895 |
|
Nguyễn Ngọc Kim Ngân | Nữ | 02-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 5896 |
|
Lương Trọng Quý | Nam | 20-05-2007 | - | - | - | |||
| 5897 |
|
Trần Huỳnh Minh Quân | Nam | 15-10-2003 | - | 1655 | - | |||
| 5898 |
|
Nguyễn Duy Khang | Nam | 08-12-2012 | - | - | - | |||
| 5899 |
|
Phạm Anh Cường | Nam | 19-03-1999 | - | - | - | |||
| 5900 |
|
Nguyễn Yến Nhi | Nữ | 09-04-2009 | - | - | - | w | ||