| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5801 |
|
Lê Minh Mẫn | Nam | 23-01-2003 | - | - | - | |||
| 5802 |
|
Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 18-03-2012 | - | - | - | |||
| 5803 |
|
Hoàng Trung Đức | Nam | 15-11-2007 | - | - | - | |||
| 5804 |
|
Đồng Khánh Huyền | Nữ | 06-06-2010 | - | - | - | w | ||
| 5805 |
|
Nguyễn Mai Linh | Nữ | 05-01-2010 | - | - | - | w | ||
| 5806 |
|
Lê Tuấn Anh | Nam | 13-07-2000 | - | - | - | |||
| 5807 |
|
Bùi Nguyên Khang | Nam | 27-05-2018 | - | - | - | |||
| 5808 |
|
Lê Sỹ Toàn | Nam | 10-07-1991 | - | - | - | |||
| 5809 |
|
Phạm Minh Hiếu | Nam | 31-07-2019 | - | - | - | |||
| 5810 |
|
Nguyễn Trần Chương | Nam | 18-07-2014 | - | - | - | |||
| 5811 |
|
Vương Minh Trí | Nam | 27-10-2008 | - | - | - | |||
| 5812 |
|
Đinh Mẫn Nghi | Nữ | 01-01-2010 | - | - | 1568 | w | ||
| 5813 |
|
Trương Gia Phong | Nam | 11-11-2012 | - | - | - | |||
| 5814 |
|
Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 17-08-2010 | - | - | - | w | ||
| 5815 |
|
Trần Hoàng Long | Nam | 31-05-1999 | - | - | - | |||
| 5816 |
|
Lê Thanh Huy | Nam | 20-12-2011 | - | - | - | |||
| 5817 |
|
Nguyễn Trần Diệu Anh | Nữ | 18-06-2012 | - | - | - | w | ||
| 5818 |
|
Trần Anh Quân | Nam | 04-03-2012 | - | - | - | |||
| 5819 |
|
Lê Trọng Minh | Nam | 09-11-2014 | - | - | - | |||
| 5820 |
|
Đặng Gia Nguyên | Nam | 27-11-2015 | - | - | - | |||