| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5781 |
|
Trần Tiến Đạt | Nam | 24-02-2010 | - | 1540 | 1654 | |||
| 5782 |
|
Ngô Lê Bảo Anh | Nữ | 12-02-2009 | - | - | 1597 | w | ||
| 5783 |
|
Lê Đức Hoàng Khôi | Nam | 30-09-2013 | - | - | - | |||
| 5784 |
|
Nguyễn Gia Long | Nam | 09-05-2012 | - | - | - | |||
| 5785 |
|
Đặng Hồng Trường | Nam | 25-02-2017 | - | - | - | |||
| 5786 |
|
Đào Quang Dũng | Nam | 29-09-2014 | - | - | - | |||
| 5787 |
|
Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 30-05-2008 | - | - | - | |||
| 5788 |
|
Võ Như Ngọc | Nữ | 15-02-2011 | - | - | - | w | ||
| 5789 |
|
Lương Phúc Thịnh | Nam | 20-11-2012 | - | - | - | |||
| 5790 |
|
Nguyễn Văn Phú | Nam | 06-08-1998 | - | - | - | |||
| 5791 |
|
Phạm Hồng Tú | Nam | 21-11-1988 | - | - | - | |||
| 5792 |
|
Nguyễn Minh Khuê | Nữ | 03-12-2019 | - | - | - | w | ||
| 5793 |
|
Lê Thanh Minh Nhật | Nam | 07-01-2013 | - | 1564 | - | |||
| 5794 |
|
Nguyễn Quỳnh Thi | Nữ | 24-05-2016 | - | - | - | w | ||
| 5795 |
|
Nguyễn Quốc Minh | Nam | 08-01-2016 | - | - | - | |||
| 5796 |
|
Nguyễn Hoàng Bách | Nam | 14-04-2003 | - | - | - | |||
| 5797 |
|
Phạm Nguyễn Tâm Minh | Nam | 30-11-2000 | - | - | - | |||
| 5798 |
|
Nguyễn Thành Thông | Nam | 05-09-1999 | - | - | - | |||
| 5799 |
|
Vũ Tất Lê Thăng | Nam | 23-10-2013 | - | - | - | |||
| 5800 |
|
Trần Trương Tiến Vinh | Nam | 07-05-2014 | - | - | - | |||