| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5761 |
|
Trịnh Văn Đông | Nam | 30-03-1977 | FI | - | - | - | ||
| 5762 |
|
Nguyễn Trọng Hiếu | Nam | 18-08-2016 | - | - | - | |||
| 5763 |
|
Lê Hoàng Bảo Khang | Nam | 09-07-2015 | - | - | - | |||
| 5764 |
|
Nguyễn Trần Đăng Khoa | Nam | 06-01-2013 | - | - | - | |||
| 5765 |
|
Võ Thị Kim Tuyến | Nam | 01-01-1985 | DI | - | - | - | ||
| 5766 |
|
Lê Khả Duy | Nam | 19-06-2003 | - | - | - | |||
| 5767 |
|
Thái Lê Hiếu Thảo | Nữ | 01-01-2009 | - | 1417 | - | w | ||
| 5768 |
|
Ông Ích Tài | Nam | 23-05-2016 | - | - | - | |||
| 5769 |
|
Nguyễn Quốc Đạt | Nam | 13-08-2008 | - | - | - | |||
| 5770 |
|
Phan Ngọc Huy | Nam | 23-01-2004 | - | - | - | |||
| 5771 |
|
Trần Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 20-12-2014 | - | - | - | |||
| 5772 |
|
Lê Trọng Nhật Anh | Nam | 30-12-2016 | - | - | - | |||
| 5773 |
|
Đào Xuân Thái | Nam | 01-09-1990 | - | - | - | |||
| 5774 |
|
Nguyễn Tiến Thành | Nam | 23-05-2010 | - | - | - | |||
| 5775 |
|
Lê Nguyễn Bảo Quốc | Nam | 22-05-2013 | - | - | - | |||
| 5776 |
|
Phạm Hoàng Khang | Nam | 14-05-2013 | - | - | - | |||
| 5777 |
|
Bùi Nhật Long | Nam | 25-04-2013 | - | - | - | |||
| 5778 |
|
Lê Nguyễn Công Minh | Nam | 16-06-2015 | - | - | - | |||
| 5779 |
|
Nguyen Quang Huy | Nam | 07-02-2013 | - | - | - | |||
| 5780 |
|
Hoàng Bá Sơn | Nam | 15-10-2011 | - | 1508 | 1575 | |||