| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5721 |
|
Lê Phúc Nguyên | Nam | 17-03-2004 | - | - | - | |||
| 5722 |
|
Đàm Linh Chi | Nữ | 29-05-2013 | - | - | - | w | ||
| 5723 |
|
Trương Nhật Nguyễn | Nam | 13-02-1999 | - | - | - | |||
| 5724 |
|
Lã Quốc Trường | Nam | 30-11-2006 | - | - | - | |||
| 5725 |
|
Lê Tấn Minh Quân | Nam | 19-06-2017 | - | - | - | |||
| 5726 |
|
Nguyen Tuyet Anh | Nữ | 10-02-2016 | - | - | - | w | ||
| 5727 |
|
Trần Hạo Nhiên | Nam | 09-07-2013 | - | - | 1410 | |||
| 5728 |
|
Lê Quang Định | Nam | 06-01-1975 | - | - | - | |||
| 5729 |
|
Trần Nhật Quang | Nam | 23-08-2013 | - | 1474 | 1804 | |||
| 5730 |
|
Nguyễn Thị Kim Hồng | Nữ | 12-04-1980 | - | - | - | w | ||
| 5731 |
|
Đinh Phú Long | Nam | 02-09-1987 | - | - | - | |||
| 5732 |
|
Trần Minh Khang | Nam | 18-01-2019 | - | - | - | |||
| 5733 |
|
Phạm Mai Anh | Nữ | 06-04-2013 | - | - | - | w | ||
| 5734 |
|
Vũ Ngọc Minh Khôi | Nam | 16-08-2015 | - | - | - | |||
| 5735 |
|
Nguyễn Lê Duy Long | Nam | 16-01-2013 | - | 1613 | - | |||
| 5736 |
|
Trần Bảo Kiên | Nam | 11-02-2014 | - | 1502 | 1504 | |||
| 5737 |
|
Hoàng Như Vũ | Nam | 26-11-2009 | - | - | - | |||
| 5738 |
|
Phạm Hoàng Hiệp | Nam | 06-09-2012 | - | - | - | |||
| 5739 |
|
Lê Văn Minh Khoa | Nam | 30-04-2013 | - | - | - | |||
| 5740 |
|
Trần Ngọc Vũ Anh | Nam | 08-02-2014 | - | - | - | |||