| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5701 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 12-12-2012 | - | - | - | |||
| 5702 |
|
Nguyễn Hoài Minh Tâm | Nữ | 31-12-2013 | - | - | - | w | ||
| 5703 |
|
Nguyễn Quang Khang | Nam | 05-12-2016 | - | - | - | |||
| 5704 |
|
Nguyễn Thanh Hải | Nữ | 29-05-2009 | - | - | - | w | ||
| 5705 |
|
Hà Đăng Khoa | Nam | 28-06-2013 | - | - | - | |||
| 5706 |
|
Nguyễn Hải Bình | Nam | 12-06-2011 | - | - | - | |||
| 5707 |
|
Trần Minh Duy | Nam | 01-04-1997 | - | - | - | |||
| 5708 |
|
Phan Anh Dũng | Nam | 09-04-1995 | - | - | - | |||
| 5709 |
|
Phùng Đỗ Nhật Linh | Nữ | 01-01-2007 | - | - | - | w | ||
| 5710 |
|
Bùi Gia Khánh | Nam | 14-07-2019 | - | - | - | |||
| 5711 |
|
Trần Chấn Hưng | Nam | 12-01-2016 | - | - | - | |||
| 5712 |
|
Nguyễn Xuân Tùng | Nam | 26-06-1992 | - | - | - | |||
| 5713 |
|
Nguyễn Minh Ngọc | Nữ | 15-09-2012 | - | - | - | w | ||
| 5714 |
|
Lê Đăng Khôi | Nam | 09-02-2017 | - | - | - | |||
| 5715 |
|
Trần Huy Khôi | Nam | 17-02-2014 | - | - | - | |||
| 5716 |
|
Nguyễn Nam Khánh | Nam | 05-07-2013 | - | - | - | |||
| 5717 |
|
Phùng Lê Quang | Nam | 1963-01-01 | - | - | - | |||
| 5718 |
|
Phan Nguyễn Trường Sơn | Nam | 08-06-2014 | - | - | - | |||
| 5719 |
|
Phạm Văn Tiến Vượng | Nam | 28-08-2013 | - | - | - | |||
| 5720 |
|
Hoàng Thiên | Nam | 22-11-1984 | IA | - | - | - | ||