| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5661 |
|
Nguyễn An Lộc | Nam | 01-05-2013 | - | - | - | |||
| 5662 |
|
Nguyễn Đại Quang | Nam | 10-08-2016 | - | - | - | |||
| 5663 |
|
Ngô Tuấn Huy | Nam | 08-02-2015 | - | - | - | |||
| 5664 |
|
Thạch Thanh Nhanh | Nữ | 11-04-2011 | - | - | - | w | ||
| 5665 |
|
Nguyễn Hoàng Gia Hưng | Nam | 10-10-2019 | - | - | - | |||
| 5666 |
|
Nguyễn Quốc Bảo | Nam | 21-03-2019 | - | - | - | |||
| 5667 |
|
Nguyễn Thị Phong Thu | Nữ | 03-02-1988 | - | - | - | w | ||
| 5668 |
|
Nguyễn Quang Hải | Nam | 26-07-1977 | - | - | - | |||
| 5669 |
|
Nguyễn Minh Quân | Nam | 25-08-2017 | - | - | - | |||
| 5670 |
|
Ngô Quốc Công | Nam | 24-03-2013 | - | - | - | |||
| 5671 |
|
Đỗ Gia Hưng | Nam | 06-01-2014 | - | - | - | |||
| 5672 |
|
Lương Tuấn Khang | Nam | 24-03-2010 | - | 1467 | - | |||
| 5673 |
|
Phạm Gia Khiêm | Nam | 31-01-2009 | - | - | - | |||
| 5674 |
|
Bùi Minh Duy | Nam | 03-10-2014 | - | - | - | |||
| 5675 |
|
Phạm Anh Quân | Nam | 26-02-2014 | - | - | - | |||
| 5676 |
|
Đỗ Thanh Trúc | Nữ | 23-06-2016 | - | 1457 | - | w | ||
| 5677 |
|
Trần Thanh Bình | Nam | 24-09-2016 | - | 1484 | 1558 | |||
| 5678 |
|
Trần Minh Thiện | Nam | 29-03-2016 | - | - | - | |||
| 5679 |
|
Bạch Lê Nguyên Khôi | Nam | 02-01-2019 | - | - | - | |||
| 5680 |
|
Phạm Lê Thanh Tài | Nam | 23-08-2005 | NA | - | - | - | ||