| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5641 |
|
Trần Đình Hoàng Phúc | Nam | 29-01-2015 | - | - | - | |||
| 5642 |
|
Vũ Hoàng Linh | Nam | 29-10-2010 | - | - | - | |||
| 5643 |
|
Phan Anh Khôi | Nam | 14-10-2017 | - | - | - | |||
| 5644 |
|
Nguyễn Minh Thiên | Nam | 13-10-2008 | - | - | - | |||
| 5645 |
|
La Huy Hưởng | Nam | 29-06-2015 | - | - | - | |||
| 5646 |
|
Phạm Vũ Minh Nhật | Nam | 03-07-2017 | - | 1401 | 1402 | |||
| 5647 |
|
Nguyễn Khánh Quỳnh | Nữ | 27-04-2018 | - | - | - | w | ||
| 5648 |
|
Phạm Tiến Khoa | Nam | 17-03-2016 | - | 1456 | - | |||
| 5649 |
|
Huỳnh Gia Phú | Nam | 13-07-2015 | - | - | 1513 | |||
| 5650 |
|
Trương Chí Hiếu | Nam | 14-12-2014 | - | - | - | |||
| 5651 |
|
Nguyễn Vĩnh An | Nam | 30-11-1990 | - | - | - | |||
| 5652 |
|
Đỗ Đăng Khoa | Nam | 14-07-2014 | - | 1431 | - | |||
| 5653 |
|
Phạm Nam Hải | Nam | 08-12-2017 | - | - | - | |||
| 5654 |
|
Nguyễn Thị Tú Trinh | Nữ | 30-11-2001 | - | - | - | w | ||
| 5655 |
|
Bùi Thị Thu | Nam | 01-01-1986 | DI | - | - | - | ||
| 5656 |
|
Trần Gia Hân | Nữ | 03-01-2006 | - | - | - | w | ||
| 5657 |
|
Trần Uyên Trang | Nữ | 18-04-2014 | - | - | - | w | ||
| 5658 |
|
Nguyễn Võ Tú Uyên | Nữ | 21-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 5659 |
|
Nguyễn Ngọc Song Linh | Nữ | 09-02-2010 | - | - | - | w | ||
| 5660 |
|
Lê Hoàng Minh | Nam | 25-02-1992 | NA | - | - | - | ||