| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5621 |
|
Ngô Đình Chấn | Nam | 22-02-2010 | - | - | - | |||
| 5622 |
|
Nguyễn Anh Đức | Nam | 21-02-2019 | - | - | - | |||
| 5623 |
|
Hoàng Gia Phong | Nam | 30-03-2017 | - | 1554 | 1531 | |||
| 5624 |
|
Nguyễn Hồng Phúc | Nữ | 10-02-1996 | - | - | - | w | ||
| 5625 |
|
Vũ Hoàng Nam | Nam | 16-12-2013 | - | - | - | |||
| 5626 |
|
Hoàng Minh Tâm | Nữ | 10-09-2014 | - | 1537 | 1501 | w | ||
| 5627 |
|
Nguyễn Việt Tiến | Nam | 08-04-2012 | - | - | - | |||
| 5628 |
|
Lê Nguyễn Bích Ngọc | Nữ | 21-01-2003 | - | - | - | w | ||
| 5629 |
|
Phạm Phú Minh | Nam | 08-10-2007 | - | - | - | |||
| 5630 |
|
Nguyễn Phúc Khang | Nam | 01-08-2015 | - | 1476 | 1490 | |||
| 5631 |
|
Nguyễn Tấn Lộc | Nam | 1967-03-10 | - | - | - | |||
| 5632 |
|
Phan Tường Vy | Nữ | 17-07-2017 | - | - | - | w | ||
| 5633 |
|
Lê Khôi Nguyên | Nam | 25-06-2013 | - | - | - | |||
| 5634 |
|
Lê Minh Hưng | Nam | 17-01-2018 | - | - | - | |||
| 5635 |
|
Lê Ngọc Minh Quân | Nam | 02-04-2007 | - | - | - | |||
| 5636 |
|
Đỗ Ngọc Thiện | Nam | 16-03-2015 | - | - | - | |||
| 5637 |
|
Nguyễn Hoàng Nhật Minh | Nam | 05-10-2017 | - | - | - | |||
| 5638 |
|
Nguyễn Đình Quang Huy | Nam | 12-01-2011 | - | 1505 | - | |||
| 5639 |
|
Nguyễn Thị Ngọc Hân | Nữ | 01-07-2002 | - | - | - | w | ||
| 5640 |
|
Trịnh Tấn Huy | Nam | 20-03-2015 | - | - | - | |||