DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
561 FIDE Trần Quang Anh Thuận Nam 02-09-2003 1799 - - i
562 FIDE Tô Ngọc Minh Nam 03-05-1986 1798 - - i
563 FIDE Huỳnh Nguyễn Anh Quân Nam 30-11-1992 1798 1778 1840
564 FIDE Trần Lý Vũ Nam 0000-00-00 1797 - - i
565 FIDE Lê Phi Lan Nam 17-09-2007 1797 1737 1737 i
566 FIDE Lưu Hà Bích Ngọc Nữ 12-05-2006 WCM 1796 1738 1768 w
567 FIDE Hà Thị Diệu Linh Nữ 07-04-2000 1796 - - wi
568 FIDE Nguyễn Hoàng Khánh Nam 30-04-2011 1796 1830 1847
569 FIDE Phan Nguyễn Thùy Dung Nữ 01-01-1996 1795 - - wi
570 FIDE Bùi Đăng Lộc Nam 18-07-2006 1794 1780 1815 i
571 FIDE Nguyễn Khánh Nam Nam 23-10-2011 1794 1740 1853
572 FIDE Lê Hồng Minh Ngọc Nữ 07-07-2003 1794 1752 1769 wi
573 FIDE Châu Thị Yến Quyên Nữ 13-01-1997 1793 - - wi
574 FIDE Đặng Thị Ngọc Truân Nữ 28-06-1996 NA 1793 - - w
575 FIDE Lê Thị Như Quỳnh Nữ 12-08-2001 WCM 1792 1823 1745 w
576 FIDE Vũ Xuân Hoàng Nam 05-04-2009 1792 1864 1925
577 FIDE Phạm Tuấn Kiệt Nam 03-02-2008 1792 1704 1828
578 FIDE Phạm Anh Tuấn Nam 08-01-2001 1792 1736 1771
579 FIDE Đỗ Đăng Khoa Nam 26-05-2011 1792 1615 1738
580 FIDE Đặng Ngọc Thiện Thanh Nữ 27-02-2012 1792 1650 1791 wi