| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5481 |
|
Phan Diệu Anh | Nữ | 11-07-2018 | - | - | - | w | ||
| 5482 |
|
Nguyễn Thế Phong | Nam | 05-05-2013 | - | - | - | |||
| 5483 |
|
Phạm Hùng Dũng | Nam | 07-08-2018 | - | - | - | |||
| 5484 |
|
Phạm Lâm Đăng | Nam | 20-07-2010 | - | - | - | |||
| 5485 |
|
Nguyễn Đắc Di | Nam | 03-02-2018 | - | - | - | |||
| 5486 |
|
Đặng Nhật Tú | Nam | 26-01-2009 | - | - | - | |||
| 5487 |
|
Vũ Duy Minh | Nam | 29-01-2013 | - | - | - | |||
| 5488 |
|
Nguyễn Trung Kiên | Nam | 02-02-1988 | - | - | - | |||
| 5489 |
|
Đặng Việt Anh | Nam | 14-11-2015 | - | - | - | |||
| 5490 |
|
Nguyễn Thanh Bình | Nam | 02-01-2013 | - | 1628 | 1625 | |||
| 5491 |
|
Trần Tri Tú | Nam | 02-01-2016 | - | - | - | |||
| 5492 |
|
Phạm Đăng Khôi | Nam | 17-10-2016 | - | - | - | |||
| 5493 |
|
Viên Đình Bình Minh | Nam | 01-11-2016 | - | - | - | |||
| 5494 |
|
Trần Trí Long | Nam | 16-08-2008 | - | - | - | |||
| 5495 |
|
Võ Thanh Thủy Tiên | Nữ | 09-11-2016 | - | - | 1455 | w | ||
| 5496 |
|
Nguyễn Đức Việt Thắng | Nam | 24-09-2009 | - | - | - | |||
| 5497 |
|
Hoàng Đức Hiếu | Nam | 21-03-2010 | - | - | - | |||
| 5498 |
|
Nguyễn Hoàng Ngân | Nữ | 13-04-2013 | - | - | 1535 | w | ||
| 5499 |
|
Trần Ngọc Tỉnh | Nam | 23-10-2013 | - | - | - | |||
| 5500 |
|
Nguyễn Ngọc Minh Tâm | Nữ | 20-01-2017 | - | - | - | w | ||