| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5461 |
|
Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 07-10-2017 | - | - | - | w | ||
| 5462 |
|
Nguyễn Toàn Lực | Nam | 1958-01-01 | - | - | - | |||
| 5463 |
|
Phan Nguyễn Trường Giang | Nam | 14-05-2012 | - | - | - | |||
| 5464 |
|
Đặng Minh Đức | Nam | 17-09-2012 | - | - | - | |||
| 5465 |
|
Võ Hoàng Khải | Nam | 26-04-2003 | - | - | - | |||
| 5466 |
|
Lê Hồng Anh | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 5467 |
|
Nguyễn Thị Thanh Hà | Nữ | 30-11-1995 | - | - | - | w | ||
| 5468 |
|
Trần Minh Khôi | Nam | 10-09-2017 | - | - | - | |||
| 5469 |
|
Ngô Bảo Long | Nam | 10-10-2012 | - | - | - | |||
| 5470 |
|
Phạm Kim Hoa | Nữ | 16-10-2015 | - | 1424 | - | w | ||
| 5471 |
|
Nguyễn Bùi Lam Vy | Nữ | 19-05-2017 | - | - | - | w | ||
| 5472 |
|
Lê Phương Thùy | Nữ | 12-04-2007 | - | - | - | w | ||
| 5473 |
|
Nguyen Truc Anh | Nữ | 10-02-2016 | - | - | - | w | ||
| 5474 |
|
Trương Quốc Tuấn | Nam | 30-03-2018 | - | - | - | |||
| 5475 |
|
Ngô Duy Anh | Nam | 04-01-2017 | - | - | - | |||
| 5476 |
|
Bùi Kim Long | Nam | 17-01-1998 | - | - | - | |||
| 5477 |
|
Đồng Gia Bảo | Nam | 01-12-2013 | - | - | - | |||
| 5478 |
|
Nguyễn Vũ Trường Giang | Nam | 16-03-2010 | - | - | - | |||
| 5479 |
|
Nguyễn Hải Nguyên | Nam | 09-10-2012 | - | - | - | |||
| 5480 |
|
Lê Kiến Thành | Nam | 17-09-2018 | - | - | - | |||